Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa LG Multi      Dàn nóng điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm cho không gian trong nhà của bạn. Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này có khả năng tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn so với các loại điều hòa thông thường.

Thông số kỹ thuật

  • Công suất làm mát: 18000 BTU/h
  • Công suất sưởi ấm: 19000 BTU/h
  • Công nghệ Inverter tiên tiến, giảm tiêu thụ điện năng
  • Tự động điều chỉnh nhiệt độ, đảm bảo không gian luôn mát mẻ hoặc ấm áp
  • Lọc khí có hiệu suất cao, loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí
  • Có tính năng đảo chiều gió, giúp phân phối không khí đều trong không gian
  • Điều khiển từ xa thông minh, dễ dàng sử dụng

Ưu điểm

  1. Tiết kiệm điện năng: Với công nghệ Inverter, điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 tiết kiệm năng lượng điện đáng kể so với các loại điều hòa thông thường. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sử dụng và bảo vệ môi trường.
  2. Khả năng làm mát và sưởi ấm đa năng: Sản phẩm có khả năng làm mát và sưởi ấm tốt, phù hợp với các khu vực có khí hậu thay đổi hoặc ở các khu vực có mùa đông lạnh.
  3. Lọc khí hiệu quả: Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 được trang bị bộ lọc khí hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành và tươi mát.
  4. Điều khiển thông minh: Với điều khiển từ xa thông minh, người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ làm mát, sưởi ấm một cách dễ dàng và thuận tiện.
  5. Thiết kế sang trọng: Với thiết kế hiện đại và sang trọng


Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG A3UW18GFA2

Điều hòa multi LG dàn nóng A3UW18GFA2
Công suất lạnh Tối thiểu-Danh định- Tối đa kW 1.06~ 5.28 ~ 6.33
Tối thiểu-Danh định- Tối đa Btu/h 3,600~18,000~21,600
Công suất sưởi Tối thiểu-Danh định- Tối đa kW 1.17 – 6.33 – 7.27
Tối thiểu-Danh định- Tối đa Btu/h 4,000~ 21,600 ~ 24,840
Điện  năng tiêu thụ Lạnh Tối thiểu-Danh định- Tối đa A 0.26~1.26~1.84
Sưởi Tối thiểu-Danh định- Tối đa A 0.27~1.47~2.09
SEER/SCOP Wh/Wh 7.60/4.21
Điện nguồn V, Ø, Hz 220-240, 1,50
Cường độ dòng điện Lạnh Tối thiểu-Danh định- Tối đa A 1.2~5.8~8.7
Sưởi Tối thiểu-Danh định- Tối đa A 1.2~6.8~9.7
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) No. x mm² 3C x 2.5
Màu sắc Trắng xám
Kích thước R x C x S mm 870 x 655 x 320
Trọng lượng tịnh kg 45.0(99.2)
Máy nén Loại Twin Rotary
Mã hiệu Model x No. GKT141 MA x 1
Loại mô tơ BLDC
Điện năng tiêu thụ W x No. 1,500 (at 60Hz ) x 1
Môi chất Loại R410A
Lượng gas nạp sẵn g (oz) 1,700(60.0)
Control Van tiết lưu điện từ
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas m(ft) 22.5(73.8)
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống m(oz/ft) 20(0.22)
Dàn trao đổi nhiệt (Row x Colum x Fins per inch) x No. (2 x 28x 14) x 1
Quạt Loại Propeller
Lưu lượng  m³/ min x No. 50 x 1
Mô tơ quạt Loại BLDC
Số lượng W x No. 85.4 x 1
Độ ồn áp suất Lạnh Danh định dB (A) 49
Sưởi Danh định dB (A) 54
Độ ồn năng lượng Lạnh Tối đa dB (A) 63
Đường kính ống Lỏng Outer Dia x No Ø6.35 (1/4) x 3
Hơi Outer Dia x No Ø9.52 (3/8) x 3
Chiều dài ống Tổng chiều dài ống Tối đa m(ft) 50(164.0)
Chiều dài từ bộ chia ga Tiêu chuẩn m(ft) 7.5(24.6)
Tối đa m(ft) 25(82.0)
Chênh lệch độ cao Dàn nóng- dàn lạnh Tối đa m(ft) 15(49.2)
Dàn nóng- dàn lạnh Tối đa m(ft) 7.5(24.6)
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) Lạnh Tối thiểu~Tối đa °C (°F) DB -10(14.0)~ 48(118.4)
Sưởi Tối thiểu~Tối đa °C (°F) DB -18(-0.4)~ 18(64.4)
Xuất xứ Thái Lan