Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000Btu FCNQ13MV1/RNQ13MV1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Daikin SkyAir là lựa chọn đúng đắn nhằm mang lại không gian điều hòa chất lượng cao cho các cửa hàng và văn phòng. Nhờ vào nhiều ưu điểm, sản phẩm SkyAir nổi danh trên toàn thế giới được tin dùng ở bất cứ nơi nào sản phẩm được sử dụng.

7

Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).

  • Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
  • Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn

9

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

10

Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

  • Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
  • Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
  • Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
  • Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1

Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256X 840X 840
Mặt nạ mm 50X950X 950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại kW Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 0.9
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.2
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550x765x285
Khối lượng V1 kg 36
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt dieu hoa am tran Cả ống hơi và ống lỏng