Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V là một trong những sản phẩm được đánh giá cao của thương hiệu Daikin. Với thiết kế hiện đại, tính năng ưu việt và độ tin cậy cao, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm bao gồm:

  • Công suất làm lạnh: 24000 BTU/h
  • Công suất làm nóng: 26000 BTU/h
  • Điện áp: 220-240V/1 Pha/50Hz
  • Công suất tiêu thụ: 1.97 kW
  • Kích thước đơn vị trong nhà (RxSxC): 300x2000x600 mm
  • Kích thước đơn vị ngoài trời (RxSxC): 735x825x300 mm
  • Trọng lượng đơn vị trong nhà: 24.5 kg
  • Trọng lượng đơn vị ngoài trời: 50 kg
  • Tự động khởi động lại
  • Hệ thống tự làm sạch

Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái và tiết kiệm chi phí bảo trì. Điều khiển từ xa thông minh giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt và các chức năng khác.

Với ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V là một trong những sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong thị trường điều hòa hiện nay. Sản phẩm này phù hợp cho những không gian rộng như phòng khách, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,…


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU 1 chiều inverter FCF71CVM/RZF71CV2V

Tên Sản Phẩm Dàn Lạnh FCF71CVM
Dàn Nóng RZF71CV2V
Nguồn Điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
Công Suất làm lạnh
Định mức( Tối thiểu- tối đa)
kW 7.1
(3.2-6.0)
Btu/h 24.200
(10.900-23.700)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.93
COP W/W 3.68
CSPF Wh/Wh 6.17
Dàn lạnh điều hòa Màu sắc Thiết bị
Mặt nạ trang trí Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ thấp)
m3/phút 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5
cfm 812/741/653/565/477
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) dB(A) 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5
Kích thước
(Cao/Rộng/Dài)
Thiết bị mm 256 x 840 x 840
Mặt nạ trang trí mm 50 x 950 x 950
Trọng Lượng máy Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5.5
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2( Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Chế độ vận hành đêm dB(A) 44
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) mm 595 x 845 x 300
Trọng Lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CWB 21 đến 46
Ống nối Lỏng(Loe) mm Ø9.5
Lỏng(Loe) mm Ø15.9
Ống Xả Dàn Lạnh mm VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32)
Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương)
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống ống hơi và ống lỏng