Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic      Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 là một trong những sản phẩm nổi bật của Panasonic, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho các không gian lớn như công ty, nhà hàng, khách sạn hay các trung tâm thương mại.

Với công suất lên đến 34000Btu, đây là một trong những máy lạnh có khả năng làm mát mạnh mẽ và hiệu quả, giúp giải quyết được vấn đề nóng bức trong những ngày hè oi bức.

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu độ ồn khi hoạt động. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí ion Plasma để lọc bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ gây hại cho sức khỏe, mang lại không khí trong lành và sạch sẽ cho không gian sử dụng.

Với thiết kế nhỏ gọn, điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 có thể lắp đặt ẩn một cách dễ dàng trong trần nhà, giúp tiết kiệm không gian và tạo cảm giác thẩm mỹ cho không gian sử dụng.

Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 34000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8 là một sản phẩm đáng tin cậy với chất lượng cao, độ bền và hiệu suất hoạt động tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát cho không gian lớn, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ lắp đặt sản phẩm một cách chuyên nghiệp và tốt nhất.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34.000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8

Dàn lạnh S-34PU2H5-8
Dàn nóng U-34PS2H5-8
Mặt nạ CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 10.00 (3.80-11.20)
Btu/h 34.100 (13.000-38.200)
Dòng điện: Định mức (Tối đa) A 13.1 (24.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu – Tối đa) Kw 2.76 (1.25-4.00)
Hiệu suất COP/EER W/W 3,62
Btu/hW 12,36
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m³/phút 32,0
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp) dB(A) 44/37
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp) dB 59/52
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng
Độ ồn áp suất dB(A) 53
Độ ồn nguồn dB 67
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng kg 72
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu – tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu – tối đa °C 16-43