Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Casper      Điều hòa Casper treo tường      Điều hòa Casper 2 chiều 9000Btu EH-09TL22
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Thành An xin giới thiệu về cách tìm hiểu và chọn mua điều hòa Casper 9000BTU 2 chiều loại tiêu chuẩn

Model 2019 : EH-09TL22 là một trong những điều hòa nhập khẩu thái lan nhưng giá lại bình dân nên được chọn mua nhiều nhất trong phân khúc điều hòa giá rẻ năm 2019

Điều hòa Casper EH-09TL32 sử dụng gas R410A 
==>>> Click vào đây để xem các model điều hòa Casper năm 2020
Máy điều hòa EH09-TL22 phù hợp lắp đặt diện tích dưới 15m2.
Điều hòa Casper EH-09TL22 lắp đặt cho phòng diện tích 15m2 trở xuống, máy  làm lạnh nhanh, đem lại
cảm giác dễ chịu và thoải mái cho người trong phòng .
Dàn nóng của model EH-09TL22 được làm bằng đồng còn các lá tản nhiệt được mạ vàng giúp cho máy không bị oxi hóa dẫn đến bị thủng dàn.
Chính sách bảo hành của hãng Casper vượt trội hơn so với một số hãng cùng phân khúc .
Quý khách được bảo hành toàn bộ máy trong vòng 3 năm, máy nén 5 năm và được lỗi 1 đổi 1 trong 2 năm nếu do lỗi của nhà sản xuất.
Thời gian bảo hành cũng rất nhanh chỉ trong vòng 24 giờ đối với khu vực thành phố lớn còn các khu vực ngoại thành lân cận thời gian tối đa cũng chỉ lên đến 48 tiếng .
Ngoài điều hòa Casper chúng tôi còn phân phối rất nhiều hãng giá cả và chất lượng cùng phân khúc và tương đương với casper các bạn có thể tham khảo thêm : Điều hòa Funiki; điều hòa Sumikura; điều hòa Midea; điều hòa fujitsu; điều hòa gree; điều hòa Nagakawa
Thông số kỹ thuật điều hòa  EH-09TL22
SẢN PHẨM TIÊU CHUẨN Casper – E Series
Đơn vị EH-09TL22
Thông số cơ bản Công suất định mức BTU/h 8,800
Công suất tiêu thụ định mức W 1,120
Dòng điện định mức A 5.3
Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240/1/50
Môi chất lạnh R410A
Lưu lượng gió (H/M/L) m3/h 550
Độ ồn dB(A) 39/50
Dàn Lạnh Kích thước máy mm 750*285*200
Kích thước bao bì mm 800*345*265
Khối lượng tịnh Kg 8.5
Dàn Nóng Lưu lượng gió m3/h 1,400
Kích thước máy mm 600*250*490
Kích thước bao bì mm 730*370*560
Khối lượng tịnh Kg 25
Ống Nối Ống lỏng mm 6.35
Ống Gas mm 9.52
Độ dài ống tối đa m 10
Cao độ tối đa m 5
Diện tích sử dụng đề xuất m2 11-15