Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa treo tường Daikin      Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 18.000BTU FTKC50RVMV
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Daikin là một thương hiệu phổ biến trên thị trường Việt Nam, chiếm thị phần tiêu thụ chủ yếu tại thị trường điều hòa không khí nước ta. Trong những năm gần đây điều Daikin luôn nằm trong Top 3 các sản phẩm điều hòa không khí bán chạy nhất trên thị trường thế giới nói chung và tại thị trường Việt Nam nói riêng.

4

Máy điều hòa không khí inverter điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không inverter.

1

Với điều khiển thông minh của Daikin, bạn có thể điều khiển máy điều hòa không khí Inverter từ bất cứ đâu, duy trì không gian thoải mái tiện nghi đồng thời tiết kiệm điện năng. Ứng dụng cho phép điều khiển tại nhà hoặc vắng nhà và lập lịch hàng tuần.

7

Dòng máy FTKC cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 18.000BTU inverter gas R32 FTKC50RVMV

Điều hòa Daikin inverter FTKC50RVMV/RKC50RVMV 2HP
18.000Btu/h
Cho 23m2
Công suất Định Mức
(Lớn nhất – nhỏ nhất)
kW  5.2(1.4-6.0)
kW  3.6
Nguồn điện  1-pha,220-240 V/220,50Hz
Dòng điện hoạt động Định mức A  6.3
Điện năng tiêu thụ W  1,365(260~1,730)
CSPF  6.05
DÀN LẠNH  FTKC50RVMV
Màu mặt nạ  Trắng sáng
Lưu lượng gió
(cao/thấp)
Cao cfm  16.7 (590)
Trung bình cfm  15.3 (540)
Thấp cfm  11.8 (417)
Yên tĩnh cfm  8.3 (293)
Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao/ trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh Db/A  44/40/35/29
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm  295x990x263
Khối lượng kg  13
DÀN NÓNG điều hòa RKC50RVMV
Màu vỏ máy  Trắng sáng
Máy nén Loại  Máy nén Swing loại kín
Công suất đầu ra W  1,200
Môi chất lạnh Loại  R32
Khối lượng nạp kg  1.0
Độ ồn Cao/ Yên Tĩnh Db/(A)  49/43
Kích thước Cao x Rộng x Dày mm  595x845x300
Khối lượng máy kg  36
Giới hạn hoạt động ◦CDB  19.4 to 46
Ống kết nối Lỏng mm  Ø6.4
Hơi  Ø12.7
Ống nước xả Ø16.0
Chiều dài tối đa m  30
Chênh lệch độ cao tối đa  20