Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa treo tường Daikin Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 9000Btu FTKC25TAVMV
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 9000Btu FTKC25TAVMV
Mã sản phẩm: FTKC25TAVMV
Giá cũ: 11,050,000 ₫
Giá mới: (-16%)
9,450,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin FTKC25TAVMV/RKC25TAVMV
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R32
1 chiều lạnh sưởi
Công suất: 9.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R32
1 chiều lạnh sưởi
Công suất: 9.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 9000Btu FTKC25TAVMV
Đơn Vị | Thông Số | |
Model điều hòa |
FTKC25TAVMV/ RKC25TAVMV |
|
Hãng sản xuất | Daikin | |
Sản xuất tại | Việt Nam | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 8500 |
Công suất điện | W | 210-1100 |
Dòng điện | A | 5.2 (max) |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3.57 |
Gas | R32 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 680 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 44/29 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 283x770x223 |
– Trọng lượng máy | kg | 11 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 49 |
– Kích thước | Cao*rộng*dài (mm) | 550×685×275 |
– Trọng lượng máy | kg | 27 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.4 |
– Ống hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 12 |
Tính năng | ||
Điều khiển biến tần DC | Có | |
Đảo gió 2 cánh mạnh mẽ | – | |
Đảo gió mạnh mẽ | Có | |
Cánh hướng dòng rộng | Có | |
Tự động đảo gió theo phường đứng | Có | |
Tự động đảo gió theo phương ngang | – | |
Luồng gió 3 chiều | – | |
Chế độ gió dễ chịu | Có | |
Dàn lạnh hoạt động êm | Co | |
Mắt thần thông minh | Có | |
Chức năng làm khô | Có | |
Tốc độ quạt tự động | Co | |
Chế độ chờ tiết kiệm điện | – | |
Chế độ Econo | Có | |
Chế độ làm mát nhanh | Có | |
Nút bất/tắt trên dàn lạnh | Có | |
Phím lọc xúc tác quang Apatit Titan | Có | |
Mặt nạ phẳng để lau chùi | Có | |
Hẹn giờ Bật/tắt 24h | Có | |
Hẹn giờ hàng tuần | – | |
Chế độ hoạt động ban đêm | Có | |
Tự khởi động lại sau khi mất nguồn | Có | |
Tự chuẩn đoán lỗi với màn hình kỹ thuật số |
Co |