Điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC18NC
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường - Gas R22
1 chiều lạnh
Công suất: 18.000Btu
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Làm lạnh nhanh
Hoạt động êm ái
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nằm trong phân khúc sản phẩm thiết bị điện gia dụng thiết yếu trong mỗi gia đình, điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC18NC nhanh chóng khiến cho nhiều người tiêu dùng phải để mắt đến. Trước hết là mức giá phải chăng, sau đó là tính năng làm lạnh ưu việt. Sản phẩm cũng có khả năng tiết kiệm điện năng cao, giảm chi phí sinh hoạt hàng tháng cho gia đình bạn.
Với chiếc điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC18NC bạn sẽ không còn phải lo lắng về vấn đề ẩm mốc, mùi hôi vào nhưng ngày nóng nồm nữa. Tính năng diệt khuẩn khử mùi được tích hợp trong sản phẩm sẽ sẽ đánh bay các vi khuẩn, virut , nấm mốc … bảo vệ sức khỏe cho gia đình bạn.
Ngoài ra máy còn có chế độ tự động đảo gió có thể điều chỉnh độ mở của gió giúp không khí mát mẻ được lan tỏa khắp căn phòng của bạn, và máy còn sở hữu chế độ hoạt động êm, nhẹ nhàng hơn cả tiếng thì thầm, giúp bạn tận hưởng nhưng giây phút thoải mái nhất cùng với cả gia đình.
Không chỉ chú ý đế những ưu điểm của dàn lạnh, hãng điều hòa Gree còn đặc biệt lưu ý đến dàn nóng. Cánh tản nhiệt được phủ lên lợp chống ăn mòn đặc biệt, bề mặt là lớp nhựa Acrylic có khả năng chống mưa axit, hơi muối đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Trong trường hợp mất điện đột ngột bạn không cần tìm điều khiển để khởi động lại khi có điện nữa. Mà chiếc điều hòa Gree giá rẻ này sẽ tự động cài đặt và giữ nguyên các chế độ trước khi mất điện.
Sản phẩm điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC18NC đang được phẩn phối taị Công Ty TNHH thương mại điện lạnh Thành An địa chỉ: 89 Phố Nhổn – Từ Liêm – Hà Nội. Đảm bảo quý khách hàng sẽ nhận được hàng chính hãng với giá thành cạnh tranh nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Gree 1 chiều 18.000Btu GWC18NC
Model | GWC18NC-K1NNB1A | ||
Chức năng | Một chiều lạnh | ||
Công suất | Làm mát | Btu / h | 18200 |
Làm mát | W | 5320 | |
Làm ấm | Btu / h | / | |
Làm ấm | W | / | |
EER / C.O.P | Btu / W.h | 10.4 | |
Nguồn điện | Ph , V , Hz | 1 / 220 – 240 / 50 | |
Công suất điện | Làm mát | W | 1750 |
Làm ấm | W | / | |
Dòng điện vận hành | Làm mát | A | 7.95 |
Làm ấm | A | ||
Dàn trong | |||
Lưu lượng gió | Dàn trong | m3 / h | 13.5 |
Độ ồn | Dàn trong | dB(A) (SH/H/M/L) | 43 / 39 / 36 / 33 |
Kích thước máy | W x H x D | mm | 845 × 275 × 186 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 915 × 355 × 255 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Dàn trong | kg | 10 / 13 |
Dàn ngoài | |||
Độ ồn | Dàn ngoài | dB (A) | 53 |
Qui cách ống dẫn điều hòa | Ống gas | mm | Φ12 |
Ống lỏng | mm | Φ6 | |
Kích thước máy | W x H x D | mm | 848 × 540 × 320 |
Kích thước vỏ thùng | W x H x D | mm | 878 × 580 × 360 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Dàn ngoài | kg | 41 / 46 |