Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Midea      Điều hòa treo tường Midea      Điều hòa Midea 2 chiều 18000btu MSMA1-18HRN1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 – Không gian trong lành, tiết kiệm điện

Với thiết kế đơn giản, tính năng ưu việt và khả năng tiết kiệm điện năng, Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi không gian. Bạn sẽ được trải nghiệm cảm giác thoải mái, tươi mát trong ngôi nhà của mình mà không cần lo lắng về nhiệt độ hay chi phí điện.

Hiệu suất vượt trội

Được trang bị công nghệ Inverter hiện đại, Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 sử dụng lượng điện năng ít hơn so với các máy điều hòa thông thường, tiết kiệm được chi phí điện đáng kể. Ngoài ra, máy còn có khả năng làm lạnh, làm ấm nhanh chóng, cho ra không khí trong lành, giúp bạn và gia đình tận hưởng những giây phút thoải mái tuyệt vời.

Điều khiển dễ dàng

Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 được trang bị bộ điều khiển từ xa thông minh, giúp bạn dễ dàng thay đổi nhiệt độ, tốc độ quạt, hoặc chế độ làm lạnh/làm ấm. Ngoài ra, bạn cũng có thể thiết lập thời gian bật/tắt máy cho phù hợp với lịch trình hàng ngày của mình.

Khả năng làm sạch dễ dàng

Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 được thiết kế để dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Bộ lọc khí được lắp đặt sẵn và có khả năng loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, và mùi hôi trong không khí, đảm bảo không khí trong lành cho gia đình bạn. Bạn có thể dễ dàng tháo lắp bộ lọc và vệ sinh bằng nước sạch.

Tóm lại, Điều hòa Midea 2 chiều 18000BTU MSMA1-18HRN1 là sự lựa chọn tốt nhất để mang đến không gian thoải mái, tiết kiệm điện năng cho ngôi nhà của bạn


Thông số kỹ thuật Điều hòa Midea 18.000BTU 2 chiều MSMA1-18HRN1

Điều hòa treo tường Midea MSMA1-18HRN1
Điện nguồn Ph-V-Hz 220-240V/1P/50Hz
Làm lạnh Công suất Btu/h 18.000
Công suất tiêu thụ W 1650
Cường độ dòng điện A 8,2
Sưởi ấm Công suất điều hòa Btu/h 1850
Công suất tiêu thụ W 1695
Cường độ dòng điện A 7,4
Máy trong Kích thước( D x R x C) mm 958x223x302
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C) mm 1035x305x380
Khối lượng thực/ Khối lượng đã đóng gói Kg 11.1/13.7
Máy ngoài Kích thước( D x R x C) mm 770x300x555
Kích thước đã đóng gói ( D x R x C) mm 900x348x615
Khối lượng thực/ Khối lượng đã đóng gói Kg 40.3/43.3
Môi chất lạnh – Loại Gas/ Khối lượng nạp g R410A/1170
Áp suất thiết kế Mpa 4.2/1.5
Ống đồng Đường ống lỏng/ Đường ống gas mm(inch) Ø6.35/Ø12.7(1/4*/1/2*)
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Phạm vi làm lạnh hiệu quả( chiều cao phòng)(Tiêu chuẩn) m2(m) 23-34(dưới 2.8)