Điều Hoà Thành An Điều hòa Mitsubishi Heavy Treo tường Mitsubishi Heavy Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 18.000Btu SRK/SRC45ZMP
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 18.000Btu SRK/SRC45ZMP
Mã sản phẩm: SRK/SRC45ZMP
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC45ZMP
Loại tiết kiệm điện - Gas R410
2 chiều lạnh/sưởi
Công suất: 15.600Btu
Chế độ làm lạnh nhanh
Đảo gió tự động
Chế độ khử ẩm, hẹn giờ tắt máy
Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
Loại tiết kiệm điện - Gas R410
2 chiều lạnh/sưởi
Công suất: 15.600Btu
Chế độ làm lạnh nhanh
Đảo gió tự động
Chế độ khử ẩm, hẹn giờ tắt máy
Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 18.000BTU SRK/SRC45ZMP
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK45ZMP-S5 | |
Dàn nóng | SRC45ZMP-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW – Btu/h | 4.5 (0.9~4.8) – 15,354 (3,071~16,378) |
Sưởi | kW – Btu/h | 5.0 (0.8~5.8) – 17,060 (2,730~19,790) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 1.495 (0.22 -1.98) |
Sưởi | kW | 1.385 (0.20 – 1.86) | |
CSPF | Làm lạnh | W/W | 3.742 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 7.0/6.7/6.4 |
Sưởi | A | 6.5 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
Dàn nóng | mm | 595 x 780 x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7.6 |
Dàn nóng | kg | 40 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 9.0 |
Dàn nóng | m³/min | 35.5 | |
Môi chất lạnh dieu hoa nhap khau | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 12.7 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |