Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Treo tường Mitsubishi Heavy      Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter 18000BTU SRK/SRC50ZSS-W5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5

Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy SRK50ZSS-W5
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy SRC50ZSS-W5
Nguồn điện
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.0 (1.3~5.5)
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) kW 5.8 (1.3~6.6)
Công suất tiêu thụ Làm lạnh/Sưởi kW 1.35 / 1.56
EER/COP Làm lạnh/Sưởi 3.70 / 3.72
Dòng điện hoạt động tối đa A 14,5
Độ ồn công suất Dàn lạnh Làm lạnh/Sưởi dB(A) 59 / 60
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 61 / 63
Độ ồn áp suất Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) dB(A) 46 / 36 / 29 / 22
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 46 / 37 / 31 / 24
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 52
Lưu lượng gió Dàn lạnh Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) m3/phút 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 32.8 / 32.8
Kích thước Dàn lạnh (Cao/Rộng/Sâu) mm 290 x 870 x 230
Dàn nóng 595 x 780(+62) x 290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh/Dàn nóng kg 10.0 / 36.0
Kích thước đường ống Đường lỏng/đường hơi Ømm 6.35 (1/4″) / 12.7 (1/2″)
Độ dài đường ống m Tối đa 25
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 15/15
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh 0C -15 ~ 46
Sưởi -15 ~ 24
Bộ lọc dieu hoa gia re 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng – 1 bộ lọc khử mùi