Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU U18TKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Máy điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU U18TKH-8 là dòng điều hòa tiết kiệm điện mới nhất model 2017 của hãng Panasonic ra đời thay thế cho dòng sản phẩm cũ CU/CS-U18SKH-8 sử dụng môi chất làm lạnh GasR32 mới nhất bảo vệ môi trường và hoạt động hiệu quả.

Theo dự đoán của những chuyên gia khi nhận định về kiểu dáng của dòng sản phẩm này, được đánh giá mang lại yếu tố thẩm mỹ cao, được người tiêu dùng tin tưởng và chọn lựa như 1 sản phẩm mang lại cái nhìn mới về các sản phẩm điều hòa trên thị trường hiện nay.

Công nghệ biến tần Inverter tiên tiến vượt trội tiết kiệm điện 65% bảo vệ sức khỏe với công nghệ Nanoe-G loại bỏ các tác nhân gây hại, vi rút vi khuẩn mang đến không khí trong lành cho căn phòng.

Quạt gió thiết kế đẳng cấp điều chỉnh hướng gió thổi tối ưu mang lại cảm giác mát lạnh và thoải mái ngay khi sử dung.

Máy điều hòa không khí Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU U18TKH-8 phù hợp lắp đặt ở phòng khách, nhà hàng các căn hộ cao cấp có diện tích <30m2.

Những ưu điểm chính của dòng sản phẩm Panasonic 18000Btu U18TKH-8

  • Với thiết kế tinh tế linh hoạt, lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, thuận tiện khi bảo dưỡng bảo hành
  • Máy nén ngay khi hoạt động đạt công suất tối đa giúp làm lạnh nhanh chóng và êm ái
  • Các tấm lọc được tích hợp trong dàn lạnh giúp bảo vệ sức khỏe mang đến không gian trong sạch tránh các bệnh qua đường hô hấp
  • Vận hành êm ái dễ chịu thoải mái cho người dùng

Hãng điều hòa Panasonic khuyến khích khách hàng mua các sản phẩm điều hòa chính hãng tại Công ty Thành An để có được những sản phẩm chính hãng và dịch vụ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU U18TKH-8

Điều hòa Panasonic  (50Hz) CS-U18TKH-8
[CU-U18TKH-8]
Công suất làm lạnh  (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 17,700 (3,750-20,500)
kW 5.20 (1.10-6.00)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 5,91
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 6,8
Điện vào
(nhỏ nhất – lớn nhất)
W 1,400 (290-1,720)
Khử ẩm L/h 2,9
Pt/h 6,1
Lưu thông khí (Trong nhà/Hi) m3/min. 18,5
ft3/min. 655
Độ ồn Trong nhà (Hi/Lo/S-Lo)  (dB-A) 45/32/29
Ngoài trời (Hi)  (dB-A) 50
Kích thước Cao mm 296 (619)
inch 11-21/32 (24-3/8)
Rộng mm 1,070 (824)
inch 42-5/32 (32-15-32)
Sâu mm 241 (299)
inch 9-1/2 (11-25/32)
Khối lượng tịnh kg 12 (32)
lb 26 (71)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống ga mm Ø15.88
inch 5/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 10
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch tối đa m 20
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung g/m 25
Nguồn cấp điện Khối trong nhà/Indoor