Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU U24TKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Những ngày cuối năm 2016 đang gần kết thúc, đó cũng chính là lúc hãng điều hòa Panasonic cho ra đời sản phẩm mới điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU  U24TKH-8 thay thế cho dòng sản phầm mới model cũ sử dụng Gas R22 U24SKH-8 mang đến 1 làn gió mới về điều hòa.

Sản phẩm điều hòa Panasonic này có nhiều thay đổi hơn so với các dòng sản phẩm cũ, kiểu dáng tinh tế sang trọng hơn. Làm lạnh nhanh và sâu hơn so với điều hòa thông thường. Đây chính là ưu điểm lớn nhất của Panasonic khi nói về kiểu dáng của các loại điều hòa.

Công nghệ Inverter tiên tiến được áp dụng vào sản phẩm điều hòa Panasonic 24000btu giúp vận hành mạnh mẽ, êm ái bền bỉ suốt thời gian dài. Các phòng họp hay phòng khách, nhà hàng có diện tích khoảng 40m2 sử dụng dòng điều hòa U24TKH-8 này là phù hợp nhất.

Hiện nay công nghệ tiên tiến phát triển, khi chọn lựa 1 sản phẩm điều hòa, công ty Thành An khuyên quý khách nên chọn các dòng sản phẩm Inverter tiết kiệm điện 65%, tích hợp công nghệ Econavi cảm biến mang lại cảm giác thoải mái, lọc khí khử mùi mang lại cảm giác thoải mái. Chí ban đầu bỏ ra tương đối cao, nhưng khi sử dụng về lâu dài sử dụng sản phẩm sẽ tiết kiệm điện và có tính kinh tế hơn.

Theo người sử dụng đánh giá, các sản phẩm của Panasonic có độ ổn định cao, hoạt động bền bỉ. Chế độ bảo hành máy nén 7 năm mang lại sự tin tưởng tuyệt đối cho khách hàng. Khi xảy ra sự cố nhân viên bảo hành chu đáo nhiệt tình mang lại sự tin tưởng khi chọn mua sản phẩm của Panasonic.

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24000BTU U24TKH-8

MODEL  (50Hz) CS-U24TKH-8
[CU-U24TKH-8]
Công suất làm lạnh  (nhỏ nhất – lớn nhất) Btu/h 20,500 (3,820-23,500)
kW 6.00 (1.12-6.90)
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 5,38
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 7,9
Điện vào
(nhỏ nhất – lớn nhất)
W 1.650 (320-2,050)
Khử ẩm L/h 3,3
Pt/h 7,0
Lưu thông khí (Trong nhà/Hi) m3/min. 19,0
ft3/min. 670
Độ ồn Trong nhà (Hi/Lo/S-Lo)  (dB-A) 46/36/33
Ngoài trời (Hi)  (dB-A) 50
Kích thước Cao mm 296 (695)
inch 11-21/32 (27-3/8)
Rộng mm 1,070 (875)
inch 42-5/32 (34-15/32)
Sâu mm 241 (320)
inch 9-1/2 (12-5/8)
Khối lượng tịnh kg 12 (46)
lb 26 (101)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống ga mm Ø15.88
inch 5/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 10
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch tối đa m 20
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung g/m 25
Nguồn cấp điện Khối trong nhà/Indoor