Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000Btu C28FFH
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn thông dụng
2 cục - 1 chiều
Công suất: 28.000Btu
Thiết kế linh hoạt
Lắp đặt dễ dàng
Hoạt động hiệu quả
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000Btu C28FFH là sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường hiện nay với thiết kế sang trọng, tính năng tiên tiến và độ bền cao. Vậy bạn có muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này để có thể lựa chọn cho mình một chiếc điều hòa tốt nhất?
- Thiết kế và tính năng
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000Btu C28FFH sở hữu kiểu dáng thanh lịch, tinh tế và màu sắc trang nhã phù hợp với mọi không gian sống. Sản phẩm có kích thước 1872 x 658 x 480 mm, phù hợp với các không gian rộng lớn như phòng khách, phòng họp, văn phòng công ty, nhà hàng, khách sạn, …
Điểm nổi bật của sản phẩm là tính năng Inverter tiết kiệm điện năng, giúp giảm thiểu hao phí điện năng, tạo sự tiện lợi cho người dùng. Điều hòa cũng được trang bị bộ lọc khí Plasma và Nano để lọc và khử mùi, đảm bảo không khí trong lành và tươi mát. Công nghệ tiên tiến của điều hòa còn giúp kiểm soát độ ẩm trong không khí, giảm bớt khô hanh, giúp cho người dùng cảm thấy dễ chịu hơn.
- Độ bền và đáng tin cậy
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000Btu C28FFH được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng Panasonic với tiêu chuẩn chất lượng cao, độ bền và độ tin cậy. Sản phẩm được thiết kế và sản xuất để sử dụng lâu dài với độ ổn định cao, giảm thiểu tối đa sự cố kỹ thuật.
- Kết luận
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000Btu C28FFH là một sản phẩm tốt, đáng tin cậy và đáp ứng được nhu cầu của người dùng với những tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại. Nếu bạn đang có nhu cầu tìm mua một chiếc điều hòa tủ đứng, sản phẩm này sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua. Bạn có thể tham khảo thêm các thông tin
Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTu CU/CS-C28FFH
MODEL | Dàn lạnh | CS-C28FFH | |
Dàn nóng | CU-C28FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 24,600 – 25,000 | |
kW | 7.20 – 7.30 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 220 – 240 V,1 pha | |
EER | Btu/hW | 9.4 | |
W/W | 2.75 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 – 240 |
Cường độ dòng | A | 11.9 – 12.0 | |
Điện vào | W | 2,600 – 2,650 | |
Khử ẩm | L/h | – | |
Pt/h | – | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 48/42 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút – f3/phút | 15.0-16.2 m3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,680 (795) |
inch | 66-1/8 (31-19/64) | ||
Rộng | mm | 500 (900) | |
inch | 19-11/16 (35-7/16) | ||
Sâu | mm | 298 (320) | |
inch | 11-23/32 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 35 (55) | |
lb | 77 (121) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 9.52 |
inch | 3/8 | ||
Ống gas | mm | Æ 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 30 | |
Nguồn cấp điện dieu hoa gia re | Khối trong nhà |