Author Archives: admin

Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 25.000Btu AUY25A

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 25.000BTU AUY25A Model No. DÀN LẠNH AUY25ABAR DÀN NÓNG AOY25ANAL Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240/1/50 Công Suất Lạnh KW 7.00 – 7.10 BTU/h 23,900 – 24,200 Sưởi KW – BTU/h – Tiêu thụ điện Lạnh/ Sưởi KW 2.66 – 2.75/- EER Lạnh W/W 2.63 – […]

Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000Btu AUY18A

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000BTU AUY18A Model No. DÀN LẠNH AUY18ABAB DÀN NÓNG AOY18ANCKL Điện nguồn V/Ø/Hz 220-240/1/50 Công Suất Lạnh KW 4.95 – 5.10 BTU/h 16,900 – 17,400 Sưởi KW – BTU/h – Tiêu thụ điện Lạnh/ Sưởi KW 1.80 – 1.90/- EER Lạnh W/W 2.75 – […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CMP

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000Btu SRK/SRC09CMP

Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 18.000Btu SRK/SRC45ZMP

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 18.000BTU SRK/SRC45ZMP Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK45ZMP-S5 Dàn nóng SRC45ZMP-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz Công suất Làm lạnh kW – Btu/h 4.5 (0.9~4.8) – 15,354 (3,071~16,378) Sưởi kW – Btu/h 5.0 (0.8~5.8) – 17,060 (2,730~19,790) Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 12.000Btu SRK/SRC35ZMP

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 12.000BTU SRK/SRC35ZMP Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK35ZMP-S5 Dàn nóng SRC35ZMP-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz Công suất Làm lạnh kW – Btu/h 3.2 (0.9~3.5) – 10,918 (3,071~11,942) Sưởi kW – Btu/h 3.6 (0.9~4.3) – 12,283 (3,071~14,672) Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 9.000Btu SRK/SRC25ZMP

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 9.000BTU SRK/SRC25ZMP Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK25ZMP-S5 Dàn nóng SRC25ZMP-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz Công suất Làm lạnh kW – Btu/h 2.50 (0.9~2.8) – 8,530 (3,070~9,554) Sưởi kW – Btu/h 2.80 (0.8~3.9) – 9,554 (2,730~13,307) Công suất tiêu thụ điện Làm lạnh […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều Inverter 18.000Btu SRK/SRC18YN

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 1 chiều Inverter 18.000BTU SRK/SRC18YN Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK18YN-S5 Dàn nóng SRC18YN-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất kW 5.0( 0.9 ~ 5.1) BTU/h 17,060 ( 3,070~ 17,401) Công suất tiêu thụ điện kW 1.64(0.22~ 1.96) EER W/W 5.036 Dòng điện A […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều Inverter 12.000Btu SRK/SRC13YN

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 1 chiều Inverter 12.000BTU SRK/SRC13YN Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK13YN-S5 Dàn nóng SRC13YN-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất kW 3.2( 1.0 ~ 3.5) BTU/h 10.918 ( 3,412~ 11,942) Công suất tiêu thụ điện kW 1.00(0.23~ 1.3) EER W/W 5.769 Dòng điện A […]

Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều Inverter 9.000Btu SRK/SRC10YN

Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 1 chiều Inverter 9.000BTU SRK/SRC10YN Hạng mục/ Kiểu máy Dàn Lạnh SRK10YN-S5 Dàn nóng SRC10YN-S5 Nguồn điện 1 Pha, 220/230V, 50Hz Công suất kW 2.5( 1.0 ~ 2.8) BTU/h 8,530 ( 3,412~ 9,554) Công suất tiêu thụ điện kW 0.77(0.25~ 1.01) EER W/W 4.804 Dòng điện A […]

Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 45.000Btu FVY125LAVE3

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 45.000Btu FVY125LAVE3 Kiểu dáng Dàn lạnh FVY125LAVE Dàn nóng RY125LUY1 Công suất lạnh kW 13.0/12.8 Btu/h 44,500/43,600 kcal/h 11,200/11,000 Công suất nóng điều hòa kW 14.2 Btu/h 48,4 kcal/h 12,2 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 4.99/4.99 Sưởi ấm kW 4.73 Dàn lạnh Màu […]

Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000Btu FVY100LAVE3

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 36.000BTU FVY100LAVE3/RY100LUY1 Kiểu dáng Dàn lạnh FVY100LAVE Dàn nóng RY100LUV1 RY100LUY1 Công suất lạnh kW 10.5/10.4 Btu/h 35,700/35,300 kcal/h 9,000/8,900 Công suất nóng kW 11.2 Btu/h 38,1 kcal/h 9,6 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.95/3.95 (V1), 3.90/3.90 (Y1) Sưởi ấm kW 3.75 […]

Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 26.000Btu FVY71LAVE3

Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 2 chiều 27.000BTU FVY71LAVE3/RY71LUV1(Y1) Dàn lạnh FVY71LAVE Kiểu dáng Dàn nóng RY71LUV1 RY71LUY1 Công suất lạnh kW 7.8/7.7 Btu/h 26,600/26,200 kcal/h 6,700/6,600 Công suất nóng kW 7.9 Btu/h 27 kcal/h 6,8 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 3.12/3.12 (V1), 3.10/3.10 (Y1) Sưởi ấm kW 3.00 […]