Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FCF60CVM/RZF60CV2V
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều
Loại Inverter - Gas R32 - 1 pha
Model:FCF60CVM/RZF60CV2V
Công suất: 21.000Btu
Hướng gió thổi rộng
Thiết kế sang trọng đồng nhất
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FCF60CVM/RZF60CV2V là một trong những sản phẩm được ưa chuộng của thương hiệu Điều hòa Daikin. Với công suất lên đến 21.000BTU, sản phẩm này có khả năng làm mát và sưởi ấm hiệu quả cho không gian lớn.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FCF60CVM/RZF60CV2V:
- Model: FCF60CVM/RZF60CV2V
- Công suất làm mát: 21.000BTU
- Công suất sưởi ấm: 24.000BTU
- Điện áp sử dụng: 220-240V/1 Pha/50Hz
- Công suất tiêu thụ điện (làm mát): 1,8 kW
- Công suất tiêu thụ điện (sưởi ấm): 2,2 kW
- Công suất tiêu thụ điện (chế độ đứng chờ): 0,5W
- Mức tiêu thụ điện năng (SEER): 5,6 W/W
- Mức tiêu thụ điện năng (SCOP): 4,0 W/W
- Dàn lạnh kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 900 x 260 x 700 mm
- Dàn nóng kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 850 x 800 x 320 mm
- Trọng lượng dàn lạnh: 20,5 kg
- Trọng lượng dàn nóng: 53 kg
- Loại gas sử dụng: R32
Với tính năng inverter, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FCF60CVM/RZF60CV2V tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại như khử mùi, lọc bụi và kháng khuẩn, mang lại không khí trong lành cho môi trường sống và làm việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm Điều hòa âm trần có công suất lớn, tiết kiệm điện năng và đảm bảo chất lượng, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 21000BTU FCF60CVM/RZF60CV2V là một lựa chọn tốt. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất khi chọn
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU 1 chiều inverter FCF60CVM/RZF60CV2V
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF60CVM | ||
Dàn Nóng | RZF60CV2V | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 6.0 (3.2-6.0) |
||
Btu/h | 20.500 (10.900-20.500) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.53 | |
COP | W/W | 3.92 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.31 | ||
Dàn lạnh điều hòa | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 | ||
cfm | 812/741/653/565/477 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 256 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.3 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 41 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |