Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCFC50DVM
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 18.000BTU - 1 pha - gas R32
Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng định kỳ
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCFC50DVM là sản phẩm đáng chú ý của thương hiệu Điều hòa Daikin – một trong những thương hiệu nổi tiếng hàng đầu trong ngành điều hòa không khí. Với thiết kế đẹp mắt và tính năng hiện đại, đây là một trong những sản phẩm phù hợp cho các không gian vừa và nhỏ.
Sản phẩm được trang bị công nghệ inverter thông minh, giúp tiết kiệm điện năng và giảm độ ồn so với các loại điều hòa truyền thống. Chế độ làm lạnh nhanh giúp đạt nhiệt độ mong muốn nhanh chóng, đồng thời đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Điều hòa âm trần Daikin FCFC50DVM còn được trang bị bộ lọc kháng khuẩn, giúp lọc bụi và vi khuẩn trong không khí, mang lại không khí trong lành và tươi mát. Điều khiển từ xa thông minh cùng với các chế độ tiện ích khác như đèn LED đổi màu, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và tạo không gian sống tiện nghi hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần inverter hiện đại, tiết kiệm điện năng và dễ sử dụng, sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCFC50DVM là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm chi tiết về sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FCFC50DVM
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC50DVM | ||
Dàn nóng | RZFC50DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 5.0 (2.3-5.6) |
||
Btu/h | 17,100 (7,800-19,100) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1,57 | |
COP | kW/KW | 3,18 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,9 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 19/14/11 | ||
cfm | 671/494/388 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37/32/28 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 19 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.20 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.7 (Nạp sẵn cho 10m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng | kg | 34 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | ø12.7 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (chiều dài tườn đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |