Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 50.000BTU - 3 pha - gas R32
Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng định kỳ
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM là một trong những sản phẩm tiêu biểu của Daikin, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực điều hòa không khí. Với công suất lớn và tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu làm mát cho không gian lớn, đặc biệt là trong các công trình xây dựng như văn phòng, siêu thị, khách sạn, trung tâm thương mại,…
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm mát: 50.000 BTU/h (14.0kW)
- Điện áp: 220-240V/50Hz/1 pha
- Kích thước: 2460 x 840 x 300 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Trọng lượng: 137 kg
- Sử dụng Gas R410A thân thiện với môi trường
- Điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng
Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tăng hiệu suất làm mát và tiết kiệm năng lượng. Hệ thống điều khiển thông minh cho phép điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng gió một cách chính xác và linh hoạt, giúp tạo ra môi trường làm việc, sinh hoạt thoải mái và tiết kiệm chi phí.
Với thiết kế hiện đại và sang trọng, Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM phù hợp với nhiều không gian khác nhau và giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành lên đến 2 năm, đảm bảo chất lượng và sự an tâm cho khách hàng sử dụng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC140DVM | ||
Dàn nóng | RZFC140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 47,800 (21,200-52,900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5,88 | |
COP | kW/KW | 2,38 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,1 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 36 / 29 / 21 | ||
cfm | 1,271 / 1,024 / 741 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 46 / 40 / 33 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 2.40 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.35 (Nạp sẵn cho 15m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 56 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương 70đương ) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |