Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM
- Xuất xứChính hãng Trúng Quốc- Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 21.000BTU (2.5HP) - Gas R32
Hiệu suất làm lạnh cao, thổi gió 4 hướng
Sử dụng, lắp đặt dễ dàng
Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM là một trong những sản phẩm đáng chú ý trên thị trường điều hòa hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và hiệu suất hoạt động ấn tượng, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu làm mát và làm khô không khí cho các không gian rộng lớn, từ phòng khách, phòng họp, nhà hàng, khách sạn đến văn phòng.
Với công suất lạnh 21.000BTU, Điều hòa tủ đứng Daikin inverter FVA60AMVM có khả năng làm lạnh và làm khô không khí trong khoảng diện tích từ 30 đến 40 mét vuông, tùy thuộc vào mức độ cách nhiệt và số lượng người sử dụng trong không gian. Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái và độ ồn thấp.
Bên cạnh đó, sản phẩm Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại, bao gồm chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ, chế độ làm khô, chế độ gió tự nhiên, chế độ hẹn giờ, chế độ khử mùi và kháng khuẩn. Điều này giúp tạo ra không khí trong lành, sạch sẽ và thông thoáng, đem lại cảm giác thoải mái và thư giãn cho người sử dụng.
Với thương hiệu uy tín và chất lượng đảm bảo, Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM là sự lựa chọn tuyệt vời cho mọi khách hàng đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng, tiết kiệm điện và hiệu quả. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và trải nghiệm sản phẩm này ngay hôm nay!
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 21.000BTU FVA60AMVM
Tên model | Dàn nóng | FVA60AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF60CV2V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 6.0 (2.3-6.3) |
||
Btu/h | 20,500 (8,900-21,500) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.79 | |
COP | W/W | 3.35 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.86 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
18/16/14 | |||
cfm | 635/565/494 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.30 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.2 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 595*845*300 | ||
Trọng lượng | kg | 41 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |