Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18XKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế sang trọng, màu trắng tinh tế
Làm lạnh nhanh Powerful, mát lạnh dễ chịu
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho không gian sống của mình, thì điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18XKH-8 có thể là lựa chọn phù hợp cho bạn. Với khả năng làm mát nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng, điều hòa này được thiết kế để cung cấp không khí trong lành và thoải mái cho phòng của bạn.
Điều hòa Panasonic N18XKH-8 được trang bị công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng nhu cầu làm mát trong thời gian dài. Không chỉ làm mát, nó còn có khả năng làm khô không khí và lọc bụi, vi khuẩn giúp giữ không khí trong lành. Với thiết kế ấn tượng, điều hòa này có thể dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất khác nhau.
Thông số kỹ thuật của điều hòa Panasonic N18XKH-8 là 18000 BTU, phù hợp với diện tích phòng từ 20-30 mét vuông. Ngoài ra, điều hòa này còn có nhiều tính năng thông minh như tự động khởi động lại sau khi mất điện, điều khiển từ xa thông minh và chế độ giảm độ ồn giúp cho quá trình sử dụng điều hòa trở nên dễ dàng hơn.
Với điều hòa Panasonic N18XKH-8, bạn sẽ không còn lo lắng về không khí khô và ô nhiễm trong không gian sống của mình. Điều hòa này sẽ giúp cho phòng của bạn trở nên mát mẻ và thoải mái, đồng thời giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ. Hãy lựa chọn điều hòa Panasonic N18XKH-8 cho không gian sống của bạn ngay hôm nay!
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18XKH-8
Điều hòa Panasonic | Dán nóng Dàn lạnh |
CS-N18XKH-8 CU-N18XKH-8 |
|
Công suất làm lạnh | kW | 5.28 | |
Btu/h | 18,000 | ||
CSPF | 4.97 | ||
EER | Btu/hW | 11.25 | |
W/W | 3.3 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.4 | |
Công suất điện | W | 1600 | |
Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
Pt/h | 6.1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 18.5(653) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T) | dB(A) | 44/36 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 52 | |
Kích thước | Cao | mm | 295 (619) |
inch | 11-5/8 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040 (824) | |
inch | 40-31/32(32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 36 (79) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Từ khóa: Điều hòa bốn mùa, điều hòa giá rẻ