Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa treo tường Nagakawa Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T01
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T01
Mã sản phẩm: NIS-C24R2T01
Giá mới:
12,650,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Indonesia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T01 gas R32 (model 2020)
Công nghệ DC inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Đảo gió 3D-Auto làm lạnh nhanh, mát đều
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Indonesia
Bảo hành: Máy 2 năm, Máy nén 10 năm
Công nghệ DC inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Đảo gió 3D-Auto làm lạnh nhanh, mát đều
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Indonesia
Bảo hành: Máy 2 năm, Máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2H10
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NIS-C24R2H10 | |
Công suất định mức (nhỏ nhất – lớn nhất) |
Làm lạnh | Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) |
Điện năng tiêu thụ (nhỏ nhất – lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 2,150 (520 – 2,450) |
Cường độ dòng điện (nhỏ nhất – lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 9.5 (1.9 – 11.1) |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1100/1050/800/650 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45/39/36/33 |
Cục ngoài | dB(A) | 54 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1032×327×227 |
Cục ngoài | mm | 810x585x280 | |
Khối lượng thân máy | Cục trong | kg | 12.5 |
Cục ngoài | kg | 33 | |
Môi chất lạnh | R32 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống điều hòa giá tốt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
Từ khóa: Bán buôn bán lẻ điều hòa, ban buon dieu hoa, dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa treo tuong panasonic