Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa tủ đứng Nagakawa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
Mã sản phẩm: NP-C50DH+
Giá mới:
27,450,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa cây Nagakawa 50000BTU NP-C50DH+
1 chiều lạnh - Gas R410a - 3 pha
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
1 chiều lạnh - Gas R410a - 3 pha
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kĩ thuật của Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
| Loại máy/Model | NP-C(A)50DH+ | ||
| Công suất/Capacity | Làm lạnh/Cooling | kW | 14.7 |
| Btu/h | 50,000 | ||
| Dữ liệu điện/Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 5,250/5,050 |
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.8/8.6 | |
| Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.79/3.02 |
| Dàn lạnh/Indoor | |||
| Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206-240V/1 pha/50Hz |
| Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 4.8 | |
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1,550/1,200 | |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 540 x 1,825 x 410 690 x 1,965 x 565 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 51/68.9 |
| Dàn nóng/Outdoor | |||
| Đặc tính Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 345-415V/3 pha/50Hz |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 62 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 900 x 1170 x 350 1032 x 1307 x 443 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 91/105 |
| Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/3.25 |
| Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
| Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 5~48/-15~24 |







