Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa treo tường LG      Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa treo tường LG V13ENS1 là một trong những model điều hòa treo tường tiêu biểu của hãng LG. Điều hòa này có thiết kế sang trọng, hiện đại và được trang bị nhiều tính năng tiên tiến nhằm mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng.

Thông số kỹ thuật chính của điều hòa treo tường LG V13ENS1:

  • Công suất làm lạnh: 12.100 BTU/h
  • Công suất làm nóng: 13.700 BTU/h
  • Điện áp sử dụng: 220-240V~/50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện làm lạnh: 1.32 kW
  • Công suất tiêu thụ điện làm nóng: 1.35 kW
  • Tính năng Inverter giúp tiết kiệm điện năng và tạo sự thoải mái cho không gian sử dụng
  • Công nghệ làm lạnh Plasma Cluster Ionizer giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất gây hại khác trong không khí
  • Hệ thống tự động làm sạch bằng nước để duy trì chất lượng không khí trong phòng
  • Chế độ làm lạnh siêu nhanh Jet Cool giúp làm mát không gian nhanh chóng trong thời gian ngắn
  • Tính năng điều khiển thông minh qua ứng dụng LG ThinQ cho phép người dùng điều khiển thiết bị từ xa thông qua điện thoại di động
  • Thiết kế siêu mỏng và thanh lịch, dễ dàng lắp đặt và bố trí trong không gian phòng

Tóm lại, điều hòa treo tường LG V13ENS1 là một lựa chọn tốt cho người dùng cần một sản phẩm điều hòa với hiệu suất làm lạnh và làm nóng cao, tính năng tiên tiến và hiện đại, đồng thời đáp ứng tiêu chí tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
Điều hòa LG V13ENS1
Công suất làm lạnh kW 3,520 (0,640 ~ 3,960)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) Btu/h 12,000 (2,200~9,800)
Hiệu suất năng lượng
CSPF 5,29
                             EER/COP EER W/W 3,42
(Btu/h)/W 11,65
Nguồn điện ø, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh W 1,030 (200~1,290)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
Cường độ dòng điện Làm lạnh A 5,90 (1,10~7,20)
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất)
DÀN LẠNH
 Lưu lượng gió  Làm lạnh m3/min 13,0 / 10,0 / 6,6 / 4,2
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
 Độ ồn Làm lạnh dB(A) 41 / 35 / 27 / 21
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
Kích thước R x C x S mm 837 x 308 x 189
Khối lượng kg 8,2
DÀN NÓNG
Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28
Độ ồn  Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước R x C x S mm 720 x 500 x 230
Khối lượng kg 23
Phạm vi hoạt động ℃ DB 18 – 48
Aptomat A 15
Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 2,5
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm3 2 x 2,5 + 2 x 1,5
Đường kính ống dẫn  Ống lỏng mm ɸ 6,35
 Ống gas mm ɸ 9,25
Môi chất lạnh  Tên môi chất lạnh R32
 Nạp bổ sung g/m 15
Chiều dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m 3 / 7,5 / 20
Chiều dài không cần nạp m 12,5
Chênh lệch độ cao tối đa m 15
Cấp nguồn Khối trong nhà
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17,200,000 ₫
15,100,000 ₫
-13%
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14,100,000 ₫
11,900,000 ₫
-18%
Điều hòa LG V13WIN1 12000BTU
8,860,000 ₫
7,900,000 ₫
-12%
dieu hoa lg v10wwin1
7,480,000 ₫
6,750,000 ₫
-10%