Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
Mã sản phẩm: V13ENS1
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG V13ENS1 [Model mới 2021]
1 chiều - 12000BTU (1.5 HP) - Gas R32
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
1 chiều - 12000BTU (1.5 HP) - Gas R32
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V13ENS1 là một trong những model điều hòa treo tường tiêu biểu của hãng LG. Điều hòa này có thiết kế sang trọng, hiện đại và được trang bị nhiều tính năng tiên tiến nhằm mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng.
Thông số kỹ thuật chính của điều hòa treo tường LG V13ENS1:
- Công suất làm lạnh: 12.100 BTU/h
- Công suất làm nóng: 13.700 BTU/h
- Điện áp sử dụng: 220-240V~/50Hz
- Công suất tiêu thụ điện làm lạnh: 1.32 kW
- Công suất tiêu thụ điện làm nóng: 1.35 kW
- Tính năng Inverter giúp tiết kiệm điện năng và tạo sự thoải mái cho không gian sử dụng
- Công nghệ làm lạnh Plasma Cluster Ionizer giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các chất gây hại khác trong không khí
- Hệ thống tự động làm sạch bằng nước để duy trì chất lượng không khí trong phòng
- Chế độ làm lạnh siêu nhanh Jet Cool giúp làm mát không gian nhanh chóng trong thời gian ngắn
- Tính năng điều khiển thông minh qua ứng dụng LG ThinQ cho phép người dùng điều khiển thiết bị từ xa thông qua điện thoại di động
- Thiết kế siêu mỏng và thanh lịch, dễ dàng lắp đặt và bố trí trong không gian phòng
Tóm lại, điều hòa treo tường LG V13ENS1 là một lựa chọn tốt cho người dùng cần một sản phẩm điều hòa với hiệu suất làm lạnh và làm nóng cao, tính năng tiên tiến và hiện đại, đồng thời đáp ứng tiêu chí tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1 | |||
Điều hòa LG | V13ENS1 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 3,520 (0,640 ~ 3,960) | |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 12,000 (2,200~9,800) | |
Hiệu suất năng lượng | |||
CSPF | 5,29 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3,42 |
(Btu/h)/W | 11,65 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,030 (200~1,290) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 5,90 (1,10~7,20) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | m3/min | 13,0 / 10,0 / 6,6 / 4,2 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 41 / 35 / 27 / 21 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 23 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 – 48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 2,5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 2 x 2,5 + 2 x 1,5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | ɸ 9,25 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |