Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18ENF1
Mã sản phẩm: V18ENF1
Giá mới:
14,250,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa LG V18ENF1 [Model mới 2021]
1 chiều - 18000BTU (2.0 HP) - Gas R32
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
1 chiều - 18000BTU (2.0 HP) - Gas R32
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V18ENF1 là một trong những sản phẩm tiên tiến và hiện đại của LG, được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người dùng trong những ngày nóng bức. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sản phẩm này:
- Công suất làm lạnh: 18.000 BTU/h
- Công suất tiêu thụ điện: 1,8 kW
- Điện áp: 220 – 240 V / 50 Hz
- Kích thước sản phẩm: 890 x 285 x 216 mm
- Trọng lượng: 10,5 kg
- Tính năng Inverter, giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn khi hoạt động
- Công nghệ lọc khí Plasma Ionizer giúp khử mùi và diệt khuẩn trong không khí
- Chế độ làm mát, làm khô, quạt và hẹn giờ hoạt động
- Có điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng và tiện lợi cho người dùng
- Thiết kế hiện đại, thẩm mỹ và tiết kiệm không gian, phù hợp với mọi không gian sử dụng.
Tóm lại, điều hòa treo tường LG V18ENF1 là sản phẩm được trang bị nhiều tính năng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu làm mát và tạo không khí trong lành cho người dùng. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18ENF1
Điều hòa LG | V18ENF1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 5,275 (0,938 ~ 6,008) | |
Btu/h | 18,000 (3,200 ~ 20,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | |||
CSPF | 5,39 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3,43 |
(Btu/h)/W | 11,69 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 1,540 (250 ~ 2,000) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 18,00 /12,7 /10,2 / 8,4 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 45 / 40 / 37 / 32 |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 31 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 |
Kích thước | R x C x S | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng | kg | 32,5 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 25 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 2,5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 2 x 2,5 x 2 x 1,5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | ɸ 12,7 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 30 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |