Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái dễ chịu
Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả tới 99,9%
Công nghệ ThinQ điều khiển wifi thông minh
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV là một trong những sản phẩm tiên tiến và hiện đại nhất của LG. Với công nghệ inverter tiên tiến và tính năng lọc không khí UV Nano, sản phẩm này đảm bảo mang lại không khí trong lành và thoải mái cho người sử dụng.
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV được thiết kế dựa trên công nghệ inverter tiên tiến của LG, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các loại điều hòa truyền thống khác. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được trang bị tính năng lọc không khí UV Nano giúp loại bỏ các vi khuẩn và virus gây hại trong không khí, giúp không khí luôn trong lành và tươi mát.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV:
- Công suất làm lạnh: 9000BTU/h
- Công suất tiêu thụ: 630W
- Điện áp sử dụng: 220-240V/50Hz
- Công nghệ Inverter tiên tiến
- Chế độ làm mát, làm khô, làm ấm, quạt
- Lọc không khí HEPA, lọc khí UV Nano
- Khả năng làm mát nhanh, đảm bảo không khí trong lành và thoải mái
Với những tính năng và thông số kỹ thuật ưu việt, Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV là một sản phẩm tuyệt vời cho việc làm mát và lọc không khí trong nhà, đáp ứng nhu cầu của người dùng về sức khỏe và tiết kiệm năng lượng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter UV Nano V10APIUV
Điều hòa LG | V10APIUV | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.700 (0.500 ~ 3.370) | |
Btu/h | 9,200 (1,700 ~ 11,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | |||
CSPF | 5,42 | ||
EER/COP | EER | WW | 3,51 |
(Btu/h)/WW | 11,95 | ||
Nguồn điện | Φ,V,Hz | 1 pha, 220- 240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | WW | 770 (140 ~ 1,050) |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | A | 4.40 ( 0.80 ~ 7.00) |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | m³/min | 10.5 / 9.0 / 6.6 / 4.2 |
Độ ồn Cao / Trung bình / Thấp / Siêu thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 39 / 33 / 27 / 21 |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | Kg | 8,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m³/min | 28,0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
Kích thước dàn nóng | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
Khối lượng | kg | 21,7 | |
Phạm vi hoạt động | ºC DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No.x mm² | 3 x 1.5 | |
Tín hiệu giữa giàn nóng và dàn lạnh | No.x mm² | 4 x 1.5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu / Tiêu chuẩn / Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |