Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Làm lạnh/sưởi ấm tức thì, hiệu quả
Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG B10END1 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của LG, được thiết kế cho các không gian phòng ngủ, phòng khách nhỏ. Dưới đây là các thông số kỹ thuật và tính năng chính của sản phẩm:
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm lạnh: 9.000 BTU/h
- Công suất tiêu thụ điện: 680W
- Khả năng làm lạnh hiệu quả trong diện tích phòng từ 10 – 15 m²
- Tính năng đảo gió tự động, lọc khí, khử mùi
- Điều khiển từ xa thông minh với màn hình hiển thị LCD
- Tính năng tiết kiệm năng lượng
- Môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường R32
Phân tích: Với công suất làm lạnh 9.000 BTU/h, LG B10END1 phù hợp với các không gian phòng ngủ, phòng khách nhỏ, với diện tích từ 10 đến 15 m². Sản phẩm sử dụng môi chất làm lạnh R32, được coi là thân thiện với môi trường hơn so với các môi chất khác như R410a, R22.
Sản phẩm có tính năng đảo gió tự động, giúp phân bố luồng khí đồng đều và tạo ra không khí trong lành trong không gian phòng. Ngoài ra, điều khiển từ xa thông minh với màn hình hiển thị LCD giúp người dùng dễ dàng sử dụng và điều chỉnh nhiệt độ một cách thuận tiện.
Tính năng tiết kiệm năng lượng là một điểm nổi bật của sản phẩm, giúp giảm thiểu chi phí sử dụng điện. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị hệ thống lọc khí, khử mùi, giúp tạo ra không khí trong lành, sạch sẽ và thoải mái cho người dùng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1
Điều hòa LG | B10END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.70 (0.88 ̴ 3.66) | |
Btu/h | 9,200 (3,000 ̴ 12,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.93 (0.88 ̴ 3.81) | |
Btu/h | 10,000 (3,000 ̴ 13,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 5.060 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.69 |
(Btu/h)/W | 12.60 | ||
COP | W/W | 3.93 | |
(Btu/h)/W | 13.42 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 730 (150 ̴ 1,000) |
Sưởi ấm | W | 745 (150 ̴ 1,200) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) |
Sưởi ấm | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 13 / 10 / 7 / 5.5 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 42 / 37 / 29 / 22 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 42 / 36 / 31 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 |
Sưởi ấm | dB(A) | 54 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x 230 |
Khối lượng | kg | 24.7 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7.0 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |