Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32
- Xuất xứChính hãng Thái lan
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế sang trọng, đèn hiển thị nhiệt độ tiện dụng
Làm lạnh nhanh dễ chịu, vận hành êm ái
Dàn đống, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 Năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32 là một trong những sản phẩm điều hòa được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tính năng ưu việt, chiếc điều hòa này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và doanh nghiệp.
Đầu tiên, về thiết kế, điều hòa Casper LC-18FS32 sở hữu một màn hình LED hiển thị rõ ràng, trang bị bộ lọc kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả giúp không khí trong phòng được làm sạch và sạch hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn được thiết kế đơn giản và gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
Về hiệu suất, điều hòa Casper LC-18FS32 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm đáng kể chi phí sử dụng điều hòa. Sản phẩm này có khả năng làm lạnh nhanh và đạt hiệu suất tốt, vận hành êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu.
Điều hòa Casper LC-18FS32 còn được tích hợp nhiều tính năng ưu việt như chế độ làm mát, hẹn giờ, chế độ đèn ngủ và đặc biệt là chế độ tự vệ sinh tự động giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.
Với công suất là 18000BTU, điều hòa Casper LC-18FS32 phù hợp với các không gian lớn từ 30 đến 40 mét vuông, phù hợp với nhiều loại phòng như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc hay các không gian văn phòng.
Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa với thiết kế đẹp, hiệu suất cao và tính năng ưu việt, điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm sản phẩm này và nhận được những ưu đãi tốt nhất từ nhà cung cấp.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32
Điều hòa Casper | LC-18FS32 | |
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH | kW | 5,28 |
BTU/h | 18000 | |
Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) | W | 1700 |
Điện năng tiêu thụ (Sưởi ấm) | W | |
Cường độ dòng điện (Làm lạnh) | A | 7,9 |
Cường độ dòng điện (Sưởi ấm) | A | |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 14,5 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 3,21 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830.2015) |
Số sao | 2 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V ~ 50Hz |
Dàn lạnh dieu hoa | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900 |
Kích thước (RxSxC) | mm | 930*220*300 |
Khối lượng tịnh | kg | 10 |
Dàn nóng | ||
Kích thước (RxSxC) | mm | 810*280*585 |
Khối lượng tịnh | kg | 37,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 |
Chiều dài ống chuấn (Không cần nạp thêm) |
m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 |
Chênh lệnh độ cao tối đa | m | 5 |