Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Casper      Điều hòa Casper treo tường      Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32 là một trong những sản phẩm điều hòa được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tính năng ưu việt, chiếc điều hòa này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và doanh nghiệp.

Đầu tiên, về thiết kế, điều hòa Casper LC-18FS32 sở hữu một màn hình LED hiển thị rõ ràng, trang bị bộ lọc kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả giúp không khí trong phòng được làm sạch và sạch hơn. Ngoài ra, sản phẩm còn được thiết kế đơn giản và gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.

Về hiệu suất, điều hòa Casper LC-18FS32 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, giảm đáng kể chi phí sử dụng điều hòa. Sản phẩm này có khả năng làm lạnh nhanh và đạt hiệu suất tốt, vận hành êm ái, không gây tiếng ồn khó chịu.

Điều hòa Casper LC-18FS32 còn được tích hợp nhiều tính năng ưu việt như chế độ làm mát, hẹn giờ, chế độ đèn ngủ và đặc biệt là chế độ tự vệ sinh tự động giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.

Với công suất là 18000BTU, điều hòa Casper LC-18FS32 phù hợp với các không gian lớn từ 30 đến 40 mét vuông, phù hợp với nhiều loại phòng như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc hay các không gian văn phòng.

Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa với thiết kế đẹp, hiệu suất cao và tính năng ưu việt, điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm sản phẩm này và nhận được những ưu đãi tốt nhất từ nhà cung cấp.

Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều LC-18FS32

Điều hòa Casper LC-18FS32
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH kW 5,28
BTU/h  18000
Điện năng tiêu thụ (Làm lạnh) W 1700
Điện năng tiêu thụ (Sưởi ấm) W
Cường độ dòng điện (Làm lạnh) A 7,9
Cường độ dòng điện (Sưởi ấm) A
Cường độ dòng điện tối đa A 14,5
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 3,21
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830.2015)
Số sao 2
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh dieu hoa
Lưu lượng gió m3/h 900
Kích thước (RxSxC) mm 930*220*300
Khối lượng tịnh kg 10
Dàn nóng
Kích thước (RxSxC) mm 810*280*585
Khối lượng tịnh kg 37,5
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ống lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 12,7
Chiều dài ống chuấn
(Không cần nạp thêm)
m 5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệnh độ cao tối đa m 5