Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Gree      Điều hòa tủ đứng Gree      Điều hòa cây Gree 18000BTU 1 chiều GVC18AL-K6NNC7A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18.000Btu GVC18AL là sản phẩm chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và điều hòa không khí trong các không gian rộng. Với công suất 18.000Btu, sản phẩm này là một giải pháp hoàn hảo cho các không gian như phòng khách, phòng ngủ hay các phòng làm việc.

Sản phẩm được thiết kế với công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động, đồng thời cũng giúp cho chi phí sử dụng điện giảm xuống. Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18.000Btu GVC18AL có khả năng làm mát và điều hòa không khí trong không gian lên đến 30-40 mét vuông, giúp cho việc làm mát và điều hòa không khí trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Sản phẩm được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với mọi không gian. Thiết bị điều khiển sản phẩm rất đơn giản với các nút bấm và màn hình hiển thị trên thiết bị, giúp cho việc điều khiển sản phẩm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa tủ đứng có công suất vừa phải, tính năng tiên tiến và tiện lợi cho không gian rộng, thì điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18.000Btu GVC18AL là một sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn mua hàng tốt nhất.

Đây là bảng thông số kỹ thuật của Điều hòa tủ đứng Gree 1 chiều 18.000Btu GVC18AL:

 Thống số kỹ thuật Điều hòa cây Gree 18000BTU 1 chiều GVC18AL-K6NNC7A

Điều hòa tủ đứng Gree GVC18AL-K6NNC7A
Chức năng 1 Chiều lạnh
Công suất Chiều lạnh Btu/h 18000
Chiều nóng Btu/h
EER/C.O.P W/W 3
Nguồn điện Ph,V,Hz 1Ph,220-240V,50Hz
Công suất điện Chiều lạnh W 1760
Chiều nóng W
Dòng điện định mức Chiều lạnh A 7.8
Chiều nóng A
Lưu lượng gió Bên trong m3 /h 970/830/720/610
Dàn trong
Độ ồn dB(A) (S/H/M/L) 45/42/41/38
Kích thước máy D*R*C mm 485*321*1925
Kích thước vỏ thùng D*R*C mm 615*415*1925
Khối lượng tịnh Kg 36
Bao bì Kg 49.5
Dàn ngoài
Độ ồn dB(A) 57
Đường ống kết nối Ống Gas mm ɸ 12
Ống lỏng mm ɸ 6
Kích thước máy D*R*C mm 963*396*700
kích thước vỏ thùng D*R*C mm 1026*455*735
Khối lượng tịnh Kg 60
Bao bì Kg 64.5
Số lượng đóng container 40’GP/sets 65
40’HP/sets 75

Thông tin trên bảng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và quyết định có phù hợp với nhu cầu của mình hay không. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy liên hệ với nhà sản xuất hoặc các đại lý cung cấp sản phẩm để được tư vấn tốt nhất.