Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 là sản phẩm đang được khá nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một giải pháp làm mát cho không gian nội thất. Với những tính năng và đặc điểm nổi bật, sản phẩm này đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
Về cấu hình, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát nhanh chóng. Bộ máy được thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và dễ dàng lắp đặt trong các không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, v.v.
Một số tính năng nổi bật của sản phẩm gồm:
- Điều khiển từ xa thông minh: Thiết bị điều khiển từ xa giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng của máy một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Hệ thống lọc khí: Sản phẩm được trang bị hệ thống lọc khí tiên tiến, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe.
- Hỗ trợ nhiều chế độ: Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 hỗ trợ nhiều chế độ, bao gồm chế độ gió tự nhiên, chế độ làm mát, chế độ hâm nóng và chế độ thông gió.
Với những tính năng ưu việt như vậy, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian nội thất của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C18R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 1,760 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 3.01 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,100/1,000/900 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | kg | 27.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 55 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | mm | 920 × 400 × 620 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 36 |
Tổng Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Từ khóa: dai ly dieu hoa nagakawa tai ha noi, dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa nagakawa, dieu hoa am tran nagakawa chinh hang