Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 là một sản phẩm chất lượng của thương hiệu điện tử Nhật Bản. Với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt và tiết kiệm không gian, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tốt cho những không gian phòng lớn cần điều hòa một chiều.
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 được trang bị công nghệ Inverter hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát nhanh chóng. Sản phẩm này còn có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ và chế độ gió tùy theo nhu cầu sử dụng, giúp mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng.
Với khả năng làm mát nhanh và độ ồn thấp, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 là sản phẩm lý tưởng cho các văn phòng, nhà hàng, khách sạn hay các không gian phòng lớn khác. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí HEPA hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đem lại không gian trong lành và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Để có thêm thông tin về sản phẩm Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 và các sản phẩm điều hòa khác, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ với đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C28R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 28,000 |
kW | 8.2 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 2,650 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 3.10 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,200/1,000/900 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 825 × 310 × 655 |
Đóng gói Packing | mm | 945 x 435 x 725 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 45 |
Tổng Gross | kg | 48.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.4 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Từ khóa: dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa nagakawa, dieu hoa am tran nagakawa chinh hang, dieu hoa nagakawa 1 chieu