Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1U16
Mã sản phẩm: NT-A50R1U16
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa cassette âm trần 50000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A50R1U16 gas R410a 3 pha
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU 2 chiều NT-A50R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A50R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 50,000 |
kW | 14.7 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | 53,000 | |
kW | 15.5 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 5,100/4,800 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.7/9 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.88/3.23 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,800/1,440/1,260 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 53/51/47 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 290 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 × 910 × 350 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 28 |
Tổng Gross (Body) | kg | 32 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 940 × 370 × 1,325 |
Đóng gói Packing | mm | 1,080 × 430 × 1,440 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 95 |
Tổng Gross | kg | 105 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 3 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
o C |
-5~49/-15~24 |