Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 42.000BTU - 3 Pha - gas R410a
Làm lạnh nhanh, thổi gió 8 hướng
Độ ồn thấp với cánh quạt 3D
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M là sản phẩm điều hòa không khí với công suất lớn, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và điều hòa không khí cho những không gian rộng. Với tính năng tiên tiến, công suất lớn và khả năng làm mát hiệu quả, sản phẩm này sẽ là giải pháp hoàn hảo cho các không gian lớn như trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng hay các nhà xưởng sản xuất.
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M có khả năng làm mát và điều hòa không khí trong không gian lên đến 125 mét vuông, giúp cho việc làm mát và điều hòa không khí trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Sản phẩm được thiết kế với công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động, đồng thời cũng giúp cho chi phí sử dụng điện giảm xuống.
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với mọi không gian. Thiết bị điều khiển sản phẩm rất đơn giản với các nút bấm và màn hình hiển thị trên thiết bị, giúp cho việc điều khiển sản phẩm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần có công suất lớn, tính năng tiên tiến và tiện lợi cho không gian rộng, thì điều hòa âm trần Gree 1 chiều 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M là một sự lựa chọn tuyệt vời. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn mua hàng tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 42.000BTU GU125T/A-K/GUL125W/A-M
Điều hòa âm trần Gree | GU125T/A-K/GUL125W/A-M | ||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 12000 |
Chiều lạnh | Btu/h | 40944 | |
EER | W/W | 2,89 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 3Ph, 380-415V, 50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 4,25 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 9 |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 1600 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 840*840*240 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 933*903*272 |
Khối lượng tịnh | Kg | 33 | |
Bao bì | Kg | 40 | |
Dàn ngoài | |||
Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ15.9 |
Ống lỏng | mm | ɸ9.52 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 940*460*820 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1083*573*973 |
Khối lượng tịnh | Kg | 93 | |
Bao bì | Kg | 103 | |
Mặt nạ | |||
Kích thước máy | D*R*C | mm | 950*950*52 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1033*1038*112 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Kg | 6/9.5 |