Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18.000BTU V18WIN
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 18.000BTU (2HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh
Chăm sóc sức khỏe toàn diện
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa treo tường LG V18WIN là một trong những sản phẩm mới nhất của LG, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát cho các phòng có diện tích lớn. Đây là một sản phẩm có thiết kế đẹp mắt, tính năng thông minh và hiệu suất làm mát mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật chính của điều hòa treo tường LG V18WIN:
- Công suất làm mát: 18.000 BTU/h
- Điện năng tiêu thụ: 1,98 kW
- Tính năng Inverter tiết kiệm điện năng
- Hệ thống lọc khí Plasma Ionizer giúp loại bỏ các tác nhân gây hại trong không khí và khử mùi hiệu quả
- Chế độ làm mát nhanh Jet Cool
- Chế độ làm khô khí ẩm
- Chế độ làm mát đồng thời làm ấm
- Chế độ tự động thông minh Smart Diagnosis
Với công suất làm mát lên đến 18.000 BTU/h, điều hòa treo tường LG V18WIN có thể làm mát một diện tích phòng lớn và hiệu quả. Tính năng Inverter giúp tiết kiệm điện năng và giảm chi phí sử dụng trong quá trình vận hành. Hệ thống lọc khí Plasma Ionizer giúp loại bỏ các tác nhân gây hại trong không khí và khử mùi hiệu quả, giúp không khí trong phòng luôn trong lành và trong lành. Chế độ Jet Cool giúp làm mát nhanh chóng trong vòng 3 phút, chế độ làm khô khí ẩm giúp giảm độ ẩm và làm khô không khí trong phòng. Ngoài ra, điều hòa treo tường LG V18WIN còn có chế độ làm mát đồng thời làm ấm, giúp giữ nhiệt độ phòng ổn định và tiết kiệm chi phí sử dụng điện. Chế độ tự động thông minh Smart Diagnosis giúp phát hiện và thông báo lỗi sớm, giúp người dùng dễ dàng khắc phục sự cố nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18WIN
CÔNG SUẤT BTU(HP) | 18K(2HP) | |||||
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều | V18ENF | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 1.0 | 5.30 | 5.86 |
Btu/h | 3,400 | 18,000 | 20,000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 270 | 1,540 | 2,000 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | A | 1.40 | 7.10 | 10.00 |
EER | W/W | 3.44 | ||||
Btu/Wh | 11.69 | |||||
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1.220-240.50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-267 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 97.5 | |||
Khử ẩm | l/h | 2.5 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max /H/M/L | mᶟ/min | 18.5/12.4/9.7/8.0 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh,Max /H/M/L/SL | dB(A) | – /45/40/37/32 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 998*345*210 | |||
Khối lượng | Net | kg | 11.2 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | mᶟ/min | 49.0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 770*545*288 | |||
Khối lượng | Net | kg | 32.5 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18-48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | Ø 6.35 | ||
Hơi | mm | Ø 9.52 | ||||
giữa dàn lạnh và dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/30 | ||
Không cần nạp thêm gas | m | 12.5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 950 | ||||
Nạp thêm | g/m | 20 | ||||
Máy nén | Loại | – | Twin rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | – | Cu/Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | – | Cu/Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | – | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | – | Có | |||
Hướng gió dễ chịu | – | Có | ||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | – | Có | |||
Vận hành làm khô (giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | – | Có | |||
Tự khởi động lại | – | Có | ||||
Chê độ ngủ | – | 7hr | ||||
Chuẩn đoán thông minh | – | Có | ||||
Loại hiển thị dàn lanh | – | Hiển thị số | ||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | – | Có |