Điều hòa LG 2 chiều 18.000Btu H18ENA
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường
2 cục - 2 chiều
Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
Vận hành êm ái
Hoạt động bền bỉ
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy điều hòa LG 2 chiều 18.000Btu H18ENA được thiết kế hài hòa giữa gam màu trắng và bạc sang trọng cùng với đó là những đường nét tạo nên 1 sản phẩm đẳng cấp và hoàn mỹ. Mặt nạ được thiết kế phẳng dễ lau chùi thuận tiện cho việc lau chùi và bảo dưỡng chỉ với 1 chiếc khăn nhỏ.
Khi sử dụng sản phẩm điều hòa 18000btu này bạn và gia đình sẽ được bảo vệ hoàn toàn bởi bộ lọc sạch không khí, mang đến 1 không gian sống mát mẽ và hoàn hảo nhất. LG luôn là hãng đi tiên phong trong việc tích hợp những tính năng để bảo vệ sức khỏe và chăm lo cho cuộc sống của người sử dụng.
Công suất 18000btu của điều hòa LG luôn đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm của người sử dụng với căn phòng có diện tích <30m2. Chính vì là sản phẩm điều hòa 2 chiều sử dụng trong bốn mùa vậy nên vấn đề tiết kiệm điện năng cũng cần được quan tâm. Mỗi giờ hoạt động của máy tiêu thụ chưa đến 2kW điện giúp người dùng luôn thoải mái mà lại không lo tốn điện.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 18.000btu H18ENA
Model | |||
Cục trong nhà | HS-H186C4A0 | ||
Cục ngoài trời | H18ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 5041 | |
Btu/h | 17200 | ||
Công suất sưởi ấm | W | 5715 | |
Btu/h | 19500 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 1950/1900 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 9.2/8.4 |
EER | W | 2.59 | |
Btu/h | 8.82 | ||
COP | W/W | 10.26 | |
Điện nguồn | o/V/Hz | 1/220 ~ 240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max | m3/min(CFM) | 13(460) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 42(1483) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 2.1(4.16) | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 42/38/33/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 55 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Fan, Propeller | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống Gas | mm | 12.7 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 1,030*325*250 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 870*660*360 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 12 |
Dàn nóng | kg | 50 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |