Điều hòa LG 2 chiều 24.000Btu H24ENB
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông thường
2 cục - 2 chiều
Công suất: 24.000Btu (2.5Hp)
Vận hành êm ái
Hoạt động bền bỉ
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa LG 2 chiều 24.000Btu H24ENB có thiết kế hình chữ nhật vuông vắn, trên mặt dàn lạnh có những đường nét tô điểm cho sản phẩm thêm phần mềm mại và đẳng cấp. Đây là sự lựa chọn thích hợp cho mọi người tiêu dùng với không gian diện tích <40m2.
Với thời tiết khí hậu ngày càng khắc nghiệt, môi trường bị ô nhiễm thì sử đụng điều hòa là hoàn toàn chính xác, với sự nghiên cứu lâu năm trên thị trường của các chuyên gia thì họ đưa ra nhận xét rằng sử dụng điều hòa LG luôn là sự lựa chọn hoàn hảo nhất để bảo vệ sức khỏe gia đình mình.
Được người tiêu dùng quan tâm phần lớn chính vì độ bền bỉ và làm lạnh/sưởi nhanh của mình điều hòa nhiệt độ LG luôn tự tin về chất lượng cũng như dịch vụ mang đến cho khách hàng của họ. Các sản phẩm của LG luôn được kiểm định chặt chẽ trước khi đến với người tiêu dùng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG 2 chiều 24.000btu H24ENB
Model | |||
Cục trong nhà | HS-H2465SA0 | ||
Cục ngoài trời | H24ENA | ||
Công suất làm lạnh | W | 7034 | |
Btu/h | 24000 | ||
Công suất sưởi ấm | W | 7034 | |
Btu/h | 24000 | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi ấm | W | 2700/2770 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh/Sưởi ấm | A | 12.6/12.6 |
EER | W | 2.61 | |
Btu/h | 8.89 | ||
COP | W/W | 2.54 | |
Điện nguồn | o/V/Hz | 1/220 ~ 240/50 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max | m3/min(CFM) | 14(495) |
Dàn nóng, Max | m3/min(CFM) | 42(1483) | |
Khử ẩm dịu nhẹ | l/h(pts/h) | 2.8 | |
Độ ồn | Dàn lạnh,H/M/L/SL | dB(A)± 3 | 45/40/35/- |
Dàn nóng, Max | dB(A)± 3 | 56 | |
Độ dài đường ống tiêu chuẩn | m | 5 | |
Fan(Indoor) | Type | Cross Flow Fan | |
Fan(Outdoor) | Type | Fan, Propeller | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | 9.25 |
Ống Gas | mm | 15.8 | |
Kích thước | Dàn lạnh(W*H*D) | mm | 1,080*300*185 |
Dàn nóng(W*H*D) | mm | 870*660*360 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 11 |
Dàn nóng | kg | 52 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 |