Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần nôi ống gió Panasonic      Điều hòa nối ống gió Panasonic 24000BTU 2 chiều Inverter S-2124PF3HB/U-24PZ3H5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Panasonic 24000BTU 2 chiều S-2124PF3HB/U-24PZ3H5

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-2124PF3HB/U-24PZ3H5
Công suất (Btu/h) 23,200
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-2124PF3HB
Dàn nóng U-24PZ3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.80 (2.6-7.7)
 Btu/h 23,200 (8,900-26,300)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 6.80 (2.1-8.1)
 Btu/h 23,200 (7,200-27,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 9.95-9.10 (14.8)
Sưởi ấm A 7.90-7.25 (14.8)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.14 (0.57-2.86)
Sưởi ấm KW 1.70 (0.37-2.67)
CSPF 5.06
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.18
Btu/hW 10.85
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.00
Btu/hW 13.65
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 21.0/19.0/15.0
cfm(H/M/L) 350/317/250
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu – Tối đa) Pa 30 (10-150)
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 30/26/23
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 53/49/46
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,000 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 30
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 49/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 49/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 67/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 67/-
Kích thước điều hòa Dàn nóng (HxWxD) mm 695 x 875 x 320
Khối lượng kg 50
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 6.35 (1/4)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 3-40
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 17
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24