Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0
- Xuất xứChính hãng Việt Nam
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn - 1 chiều
Công suất: 48.000BTU
Làm lạnh nhanh
Quạt thổi mạnh 3 cấp độ
Thiết kế sang trọng
Lắp đặt linh hoạt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0 là một sản phẩm cao cấp của thương hiệu điện tử hàng đầu LG. Sản phẩm này có khả năng làm mát hiệu quả, tiết kiệm điện năng, và mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc của bạn.
Với công suất là 48.000BTU, sản phẩm này có thể phù hợp với những không gian rộng lớn như khách sạn, văn phòng, hay các hội trường, nhà hàng. Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0 được thiết kế với công nghệ inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh nhiệt độ một cách nhanh chóng và chính xác hơn, từ đó giảm thiểu sự tiêu thụ điện năng.
Ngoài ra, sản phẩm này còn được trang bị hệ thống lọc khí cao cấp, giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, vi khuẩn, và mùi hôi trong không khí. Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0 cũng có tính năng khử ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ ẩm lý tưởng cho không gian.
Thiết kế của sản phẩm được đánh giá cao về mặt thẩm mỹ, với kiểu dáng tinh tế, sang trọng, và độ bền cao. Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0 cũng được trang bị bộ điều khiển thông minh, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các tính năng khác của sản phẩm một cách tiện lợi.
Tóm lại, với các tính năng ưu việt như công suất lớn, công nghệ inverter, hệ thống lọc khí và khử ẩm, kiểu dáng tinh tế và bền bỉ, điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000Btu VP-C508TA0 là một sản phẩm đáng để sở hữu cho các không gian rộng lớn và đòi hỏi sự tiện nghi cao.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 48.000BTU VP-C508TA0
Model | VP-C508TA0 | |||
Nguồn cấp | φ/V/Hz | 3/380-415/50 | ||
Công suất | Chiều lạnh | kW | 14,1 | |
Btu/h | 48.000 | |||
Chiều sưởi | kW | – | ||
Btu/h | – | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 5,25 | |
Chiều sưởi | kW | – | ||
EER | Chiều lạnh | Btu/h/W | 9,07 | |
Chiều sưởi | Btu/h/W | – | ||
Dàn lạnh | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 1,25 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Lưu lượng gió ( cao/ Trung bình/ thấp) | CMM | 31/28/35 | ||
CFM | 1,095/989/883 | |||
Độ ồn (cao/ Trung bình/ thấp) | dB(A)±3 | 57/55/53 | ||
Tỷ lệ hút ẩm | L/h | 6 | ||
Kích thước (dài/ rộng/cao) | mm | 590×1,850×440 | ||
Khối lượng | kg | 60 | ||
Dàn nóng | Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 8,5 |
Chiều sưởi | A | – | ||
Kiểu máy nén | Scroll | |||
Môi chất | Loại môi chất | R22 | ||
Có sẵn cho 7,5m | g | 2.380 | ||
Độ ồn | dB(A)±3 | 59 | ||
Kích thước dieu hoa | Thân | mm | 900×1,165×370 | |
Khối lượng | kg | 63 | ||
Ống đồng | Đường lỏng | mm | 9,52 | |
Đường hơi | mm | 19,05 | ||
Nước ngưng | OD/ID | mm | -1/16 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |