Điều Hoà Thành An Điều hòa Gree Điều hòa âm trần Gree Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000Btu GKH18K3BI
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000Btu GKH18K3BI
Mã sản phẩm: GKH18K3BI/GUCN18NK1AO
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần Gree
Model: GKH18K3BI/GUCN18NK1AO
1 chiều
Công suất: 18.000Btu (2.0HP)
Tự khởi động lại khi có điện
Công nghệ làm lạnh nhanh
Thiết kế linh hoạt
Model: GKH18K3BI/GUCN18NK1AO
1 chiều
Công suất: 18.000Btu (2.0HP)
Tự khởi động lại khi có điện
Công nghệ làm lạnh nhanh
Thiết kế linh hoạt
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GKH18K3BI/GUCN18NK1A0
| Model | GKH18K3BI/GUCN18NK1A0 | ||
| Chức năng | Một chiều lạnh | ||
| Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 18000 |
| Làm lạnh | W | 5300 | |
| Làm nóng | Btu/h | ||
| Làm nóng | W | ||
| EER/C.O.P | Btu/W.h | 9.36 | |
| Nguồn điện | Ph,V,Hz | 1Ph,220-240V,50Hz | |
| Công suất điện | Làm lạnh | W | 1923 |
| Làm nóng | W | ||
| Dòng điện vận hành | Làm lạnh | A | 9.2 |
| Làm nóng | A | ||
| Dàn trong | |||
| Lưu lượng gió | Dàn trong | m3/m | 12.5 |
| Độ ồn | Dàn trong | dB(A)(SH/H/M/L) | 45/43/40 |
| Kích thước máy | WxHxD | mm | 600x600x230 |
| Kích thước vỏ thùng | WxHxD | mm | 851x681x325 |
| Khối lượng tịnh/ Bao bì | Dàn trong | kg | 20/27 |
| Dàn ngoài | |||
| Độ ồn | Dàn ngoài | dB(A) | 55 |
| Qui cách ống dẫn | Ống gas | mm | φ12 |
| Ống lỏng | mm | φ6 | |
| Kích thước máy | WxHxD | mm | 820x320x540 |
| Kích thước vỏ thùng | WxHxD | mm | 32.28×12.60×21.26 |
| Khối lượng tịnh/ Bao bì | Dàn ngoài | kg | 43/46 |
| Mặt nạ điều hòa giá rẻ | |||
| Kích thước máy | WxHxD | mm | 650x650x50 |
| Kích thước vỏ thùng | WxHxD | mm | 733x673x117 |
| Khối lượng tịnh/ Bao bì | kg | 2.5/3.5 | |
42,260,000 ₫
-36%







