Điều hòa Galanz 1 chiều 18.000Btu AUS-18C
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng
1 chiều
Công suất 18.000Btu (2.0Hp)
Tự khởi động lại
Dàn tản nhiệt bằng đồng
Hiển thị nhiệt độ
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Galanz 1 chiều 18.000Btu AUS-18C là sản phẩm thuộc phân khúc điều hòa nội địa Trung Quốc, đem lại sự tiện dụng cho người tiêu dùng bởi các chức năng ưu việt. Bảng điểu khiển dễ thao tác và sử dụng, dòng điều hòa Galanz này có công suất làm lạnh lớn giúp không khí trong phòng nhanh chóng trở lên mát mẻ cũng như tiết kiệm điện năng. Dưới đây là một số chức năng ưu viết khác mà đa số người tiêu dùng đều quan tâm.
+ Chức năng hút ẩm: giúp kiểm soát độ ẩm trong phòng từ đó thực hiện quá trình khử ẩm để căn phòng luôn trong trạng thái thoáng mát, dễ chịu.
+ Chức năng tự làm sạch: Cho phép quạt vẫn hoạt động ngay khi máy ngừng hoặt động để ngăn ngừa nấm mốc và mùi phát sinh bên trong dàn lạnh.
+ Chế độ hoạt động êm: Giúp máy hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn, mang đến không gian yên tĩnh, thoải mái.
+ Tự khởi động lại khi có điện: Những khi mất điện đột xuất, máy sẽ tự động khởi động lại khi có điện mà không cần người dùng bật lại máy.
+ Chức năng hẹn giờ: Giúp hẹn giờ mở và tắt máy tùy theo nhu cầu người tiêu dùng.
Có thể nói đây là loại điều hòa Galanz giá rẻ khá lý tưởng cho mọi gia đình, có chính sách bảo hành của hãng lên đến 24 tháng, đặc biệt là dùng về lâu dài, giúp tiết kiệm điện năng => tiết kiệm chi phí cho gia đình bạn. Bề mặt máy được phủ lên lớp sơn sáng bóng dễ dàng vệ sinh, lau chùi.
Sản phẩm điều hòa Galanz 1 chiều 18.000Btu AUS-18C đang được bán tại dieuhoabonmua.vn với nhiều chương trình hấp dẫn, chiết khấu lớn về giá, chế độ bảo hành chu đáo. Đặc biệt là bạn sẽ được tư vấn miễn phí hoàn toàn 100%.
Chúc gia đình bạn chọn được chiếc điều hòa chính hãng phù hợp và tốt nhất …!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Galanz 1 chiều 18.000BTU AUS-18C
Model điều hòa | AUS-18C | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 5000 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 17060 | |
Công suất điện | W | 1900 | |
Dòng điện định mức | A | 7.7 | |
EER | 2.63 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 850/700/650 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 43/40/37 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 860*292*205 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 930*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 11 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 13 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 56 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 770x520x280 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 910x620x380 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 39 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 42.5 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 760 | |
Ống gas dieu hoa | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 20~32 |