Điều hòa Casper 9000BTU inverter QC-09IS36
- Xuất xứChính hãng
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế đẹp, hiển thị nhiệt độ dàn lạnh
Làm lạnh nhanh thoải mái dễ chịu
Bền bỉ với thời gian: Dàn đồng, mạ vàng chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Casper QC-09IS36 9000 BTU 1 chiều Inverter – Giải pháp mát mẻ, tiết kiệm điện cho không gian nhỏ
Bạn đang tìm kiếm một chiếc điều hòa nhỏ gọn, vận hành êm ái, làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện cho phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân có diện tích dưới 15m²? Casper QC-09IS36 9000 BTU 1 chiều Inverter chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn – với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và mức giá hợp lý.
🌟 Thiết kế tinh tế, tối giản
Casper QC-09IS36 mang đến vẻ ngoài thanh lịch với gam màu trắng chủ đạo, phù hợp với nhiều không gian nội thất hiện đại hoặc truyền thống.
Mặt lạnh hiển thị LED sang trọng, giúp dễ dàng theo dõi nhiệt độ. Remote điều khiển tiện lợi, tích hợp đèn nền, hỗ trợ sử dụng ban đêm dễ dàng hơn.
❄️ Làm lạnh nhanh, hiệu quả cho phòng nhỏ
Với công suất 9000 BTU (1 HP), điều hòa Casper QC-09IS36 thích hợp cho các phòng có diện tích khoảng 10 – 15m² như phòng ngủ, phòng học cá nhân, phòng làm việc tại gia,…
Chế độ làm lạnh nhanh Turbo giúp làm mát nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động – lý tưởng trong những ngày nắng nóng.
⚙️ Tiết kiệm điện với công nghệ Inverter
Sở hữu công nghệ Inverter hiện đại, QC-09IS36 giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu dao động nhiệt và tiết kiệm điện tối ưu đến 30–50% so với máy thông thường.
Kết hợp cùng chế độ Eco tiết kiệm điện, máy vận hành êm ái, giảm tiếng ồn và chi phí vận hành hàng tháng.
🌬️ Tự động làm sạch – Không khí trong lành hơn
Điều hòa được trang bị chức năng iClean tự làm sạch dàn lạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn và nấm mốc tích tụ, từ đó nâng cao tuổi thọ máy và đảm bảo luồng khí luôn sạch sẽ, an toàn cho sức khỏe.
🔇 Vận hành êm ái, chăm sóc giấc ngủ
Máy hoạt động với độ ồn thấp, không làm phiền giấc ngủ hay không gian yên tĩnh làm việc.
Chế độ Sleep Mode tự động điều chỉnh nhiệt độ vào ban đêm, tạo cảm giác dễ chịu và giúp người dùng ngủ ngon hơn.
💚 Gas R32 – Làm lạnh nhanh, bảo vệ môi trường
Casper QC-09IS36 sử dụng môi chất lạnh R32 thế hệ mới – cho hiệu suất làm lạnh tốt hơn, ít gây tác động đến tầng ozone và an toàn với môi trường sống.
🛠️ Độ bền cao, bảo hành dài hạn
Dàn tản nhiệt bằng đồng nguyên chất, phủ lớp chống ăn mòn giúp máy vận hành ổn định trong thời tiết nóng ẩm, kéo dài tuổi thọ.
Sản phẩm được bảo hành chính hãng 3 năm, máy nén bảo hành lên tới 10 năm – mang đến sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng.
💰 Giá hợp lý, tiết kiệm lâu dài
Điều hòa Casper QC-09IS36 có mức giá cạnh tranh trong phân khúc 9000 BTU inverter, phù hợp với nhu cầu làm mát gia đình nhỏ, văn phòng cá nhân hoặc sinh viên – vừa tiết kiệm chi phí đầu tư, vừa giảm điện năng tiêu thụ hàng tháng.
🛒 Mua Casper QC-09IS36 tại Điện Lạnh Thành An – Cam kết chính hãng, lắp đặt chuyên nghiệp
✅ Hàng mới 100%, nguyên đai nguyên kiện
🔧 Miễn phí tư vấn, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và các ưu đãi đi kèm!
💡 Casper QC-09IS36 9000 BTU Inverter – Giải pháp điều hòa tiết kiệm, êm ái và bền bỉ cho không gian sống hiện đại.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 9000BTU inverter QC-09IS36
Điều hòa Casper | QC-09IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu – tối đa) | kW | 2.8 (0.6 – 3.2) |
BTU/h | 9,500 (2,050 – 10,900) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) | kW | – |
BTU/h | – | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu – tối đa) | W | 1,030 (400 – 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu – tối đa) | W | – |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 4,8 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | – |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,27 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/525/335 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 42/36/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 768 x 200 x 299 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 831 x 282 x 371 |
Khối lượng tịnh | kg | 7,5 |
Khối lượng tổng | kg | 10,0 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |