Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa treo tường Daikin Điều hòa Daikin 21000 BTU 1 chiều inverter FTKB60ZVMV
Điều hòa Daikin 21000 BTU 1 chiều inverter FTKB60ZVMV
Mã sản phẩm: FTKB60ZVMV
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Việt Nam / Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin 21000BTU 1 chiều inverter FTKB60ZVMV/RKB60ZVMV [Model 2025]
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Phin lọc Enzymblue khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Phin lọc Enzymblue khử mùi, diệt khuẩn hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 21000 BTU 1 chiều FTKB60ZVMV
| Điều hòa Daikin | FTKB60ZVMV/RKB60ZVMV | ||
| Dãy công suất | 2,5HP | ||
| Công suất danh định | (Tối thiểu – tối đa) | kW | 6,0(1,4-6,0) |
| (Tối thiểu – tối đa) | Btu/h | 20500 (4800-20500) |
|
| Nguồn điện | 1pha,220-240V,50Hz/220-230V,60Hz | ||
| Dòng điện hoạt động | A | 9,7/12,3 | |
| Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – tối đa) | W | 2060/635 |
| CSPF | 5,25 | ||
| DÀN LẠNH | FTKB60XVMV | ||
| Màu mặt nạ | Trắng sáng | ||
| Lưu lượng gió | Cao | m3/ phút | 13,7 |
| Trung bình | m3/ phút | 12,1 | |
| Thấp | m3/ phút | 9,9 | |
| Yên tĩnh | m3/ phút | 7,2 | |
| Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
| Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) | dB(A) | 45/42/37/27 | |
| Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 285x770x242 | |
| Khối lượng | Kg | 8 | |
| DÀN NÓNG | RKB60X1MV | ||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
| Máy nén | Máy nén Swing dạng kín | ||
| Môi khối lạnh | Công suất đầu ra | W | 1100 |
| Loại | R-32 | ||
| Khối lượng nạp | Kg | 0,53 | |
| Độ ồn | dB(A) | 52/47 | |
| Kích thước (Cao*Rộng*Dày) | mm | 595x845x300 | |
| Khối lượng | Kg | 35 | |
| Giới hạn hoạt động | °CDB | 19,4 đến 46 | |
| Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6,4 |
| Hơi | mm | Φ12,7 | |
| Nước xả | mm | Φ16 | |
| Chiều dài tối đa | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |







