Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại đặt sàn - 1 chiều - Gas R410
Công suất: 28.000BTU
Làm lạnh nhanh
Thiết kế sang trọng
Lắp đặt linh hoạt dễ dàng
Model mới 2016
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí cao cấp của hãng LG, được thiết kế để phù hợp với nhu cầu làm mát và khử ẩm cho các không gian lớn như nhà xưởng, phòng họp, khách sạn hay nhà hàng.
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, sản phẩm này có thể làm mát không gian lên đến 280m² trong thời gian ngắn.
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 có độ ồn thấp khi hoạt động, chỉ 54dB(A) ở chế độ làm mát và 56dB(A) ở chế độ làm ấm, giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến sự thoải mái của người sử dụng.
Bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MÔ TẢ |
---|---|
Công suất làm lạnh | 28.000 BTU/h |
Công suất làm nóng | 30.000 BTU/h |
Kích thước sản phẩm | 590 x 840 x 1720 (mm) |
Trọng lượng sản phẩm | 121 kg |
Điện áp sử dụng | 220-240V, 1 pha, 50Hz |
Công suất tiêu thụ | 3.8 kW/h (làm lạnh) |
Độ ồn | 54dB(A) (làm lạnh) – 56dB(A) (làm ấm) |
Loại gas sử dụng | R410A |
Phạm vi làm lạnh | 100-280m² |
Công nghệ Inverter | Có |
Điều khiển từ xa | Có |
Chế độ hẹn giờ | Có |
Chế độ ngủ đông | Có |
Chế độ tự động vệ sinh | Có |
Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000Btu APNC286KLA0 cũng được trang bị các tính năng hiện đại như chế độ tự động vệ sinh, chế độ
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều 28.000BTU APNC286KLA0/APUC286KLA0
Dàn lạnh | APNC286KLA0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.91 |
Btu/h | 27000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.4 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | Thân máy | D*C*R | mm | 500 x 1800 x 320 |
kg (lbs) | 33,0(72,8) | |||
Quạt | Loại quạt | – | Sirocco | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 15,0 / – / 19,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | – | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 41 / – / 47 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø16 | |
Mặt nạ | No.xmm2 | 4C x 0,75 | ||
Dàn nóng | APUC286KLA0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.87 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 13 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kết nối dây diện | Dây cấp nguồn (gồm dây nối đất) | No.xmm2 | 3C x 2,5 (12) | |
Kích thước điều hòa | D*C*R | mm | 870 x 800 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 60 (132,5) | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,350(47,6) | ||
Lượng nạp bổ sung | m(ft) | 7,5(24,6) | ||
Điều khiển | g/m(oz/ft) | 20 (0,22) | ||
Control | – | Capillary Tube | ||
Dàn trao đổi nhiệt | (RowxColumnxFins per inch) No. | – | (2 x 38 x 21) x 1 | |
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn do áp suất | Danh định | dB(A) | 58 | |
Độ ồn do nguồn điện | Tối đa | dB(A) | – | |
Kết nối ống dieu hoa | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | (21,0) ~ (46,0) |