Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18BKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
Công nghệ Nanoe-G + X loại bỏ bụi mịn, khử mùi
Tích hợp trí tuệ nhân tạo AI + ECO thoải mái và tiết kiệm hơn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
❄️ Panasonic XU18BKH-8 – Điều hòa 18000BTU cao cấp: Làm mát mạnh mẽ, lọc khí sạch, vận hành cực êm
Panasonic XU18BKH-8 là mẫu điều hòa 1 chiều Inverter 18000BTU thuộc dòng cao cấp nhất của Panasonic năm 2024–2025, tích hợp loạt công nghệ làm mát và lọc không khí hiện đại nhất hiện nay. Đây là giải pháp lý tưởng cho không gian từ 20–30m² như phòng khách, phòng ngủ lớn, phòng làm việc hay văn phòng riêng, nơi đòi hỏi hiệu suất cao, độ bền và trải nghiệm tiện nghi tuyệt đối.
🌟 Điểm nổi bật của Panasonic XU18BKH-8
✅ Làm lạnh siêu tốc với iAUTO-X
Công nghệ iAUTO-X độc quyền giúp máy làm mát cực nhanh ngay sau khi khởi động. Quạt gió và máy nén hoạt động ở hiệu suất tối đa, giúp giảm nhiệt độ phòng nhanh hơn nhiều so với máy lạnh thông thường, mang đến cảm giác dễ chịu tức thì.
✅ Công suất 18000BTU – Làm mát hiệu quả cho không gian rộng
Với công suất mạnh mẽ, XU18BKH-8 phù hợp cho phòng từ 25–30m², đảm bảo luồng gió mát lan tỏa đều, dễ chịu khắp căn phòng mà không bị hiện tượng “nóng – lạnh cục bộ”.
✅ Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3
-
Diệt đến 99,99% virus, vi khuẩn và nấm mốc
-
Loại bỏ bụi mịn PM2.5, mùi hôi ẩm mốc, thuốc lá, mùi thực phẩm
-
Vận hành độc lập ngay cả khi không bật làm lạnh, giúp không khí phòng luôn sạch sẽ
✅ Tiết kiệm điện với Inverter + ECO AI
-
Công nghệ Inverter hiện đại tối ưu vòng quay máy nén, giúp tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định.
-
Chế độ ECO tích hợp AI tự động điều chỉnh công suất theo thời gian làm lạnh và thói quen người dùng – vừa tiết kiệm điện, vừa giữ không gian mát dễ chịu.
✅ Tích hợp Wi-Fi – Điều khiển bằng điện thoại
Quản lý điều hòa mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Panasonic Comfort Cloud:
-
Bật/tắt từ xa
-
Hẹn giờ, điều chỉnh nhiệt độ
-
Theo dõi lượng điện tiêu thụ
✅ Vận hành siêu êm – Độ ồn cực thấp
Máy vận hành mượt mà, với độ ồn chỉ từ 19 dB, lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như phòng ngủ, phòng làm việc, phòng em bé…
📐 Thiết kế cao cấp – Tinh tế đến từng chi tiết
-
Mặt lạnh màu trắng trang nhã, bo cong tinh tế, sang trọng phù hợp với mọi phong cách nội thất.
-
Vỏ máy bền đẹp, dễ vệ sinh, chống ngả màu.
-
Dàn nóng sử dụng ống đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt phủ lớp chống ăn mòn – bền bỉ theo thời gian và chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
🧠 Tiện ích hỗ trợ thông minh
-
Chế độ ngủ đêm thông minh: Tự điều chỉnh nhiệt độ để không bị lạnh buốt khi ngủ
-
Khử ẩm nhẹ: Giúp căn phòng luôn khô thoáng trong mùa nồm ẩm
-
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tự chẩn đoán lỗi, giúp kiểm tra và sửa chữa nhanh chóng
🛒 Mua Panasonic XU18BKH-8 Tại Điện Lạnh Thành An – Giá Tốt, Giao Nhanh, Bảo Hành Đầy Đủ
Bạn đang tìm chiếc điều hòa cao cấp, tiết kiệm điện, làm mát cực mạnh và lọc khí sạch tuyệt đối cho phòng lớn?
Hãy chọn ngay Panasonic XU18BKH-8 – mẫu điều hòa 1 chiều 18000BTU Inverter cao cấp, mang công nghệ Nhật Bản đến không gian sống của bạn.
✅ Hàng chính hãng – Mới 100%
🔧 Hỗ trợ lắp đặt tận nơi chuyên nghiệp
📞 Liên hệ ngay với Điện Lạnh Thành An để được tư vấn, báo giá và đặt hàng nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18BKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng |
(50Hz) | CS-XU18BKH-8 CU-XU18BKH-8 |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 18,100 (3,750-21,200) | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 4.02 (4.07-3.65) | |
CSPF | W/W | 7.28 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 6.2 | |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,320 (270-1,700) | |
Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
Pt/h | 6.1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 18.7 (660) |
Dàn nóng | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 34.9 (1,230) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T/TB) | dB(A) | 44/32/27 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 50 | |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Cao | mm | 295 (619) |
inch | 11-5/8 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040 (824) | |
inch | 40-31/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 30 (66) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |