Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9BKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
AEROWINGS làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn, cân bằng độ ẩm
Tích hợp wifi điều khiển điều hòa bằng smartphone
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
❄️🔥 Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 9000BTU XZ9BKH-8 – Làm Lạnh Mát Lạnh, Sưởi Ấm Tiện Lợi
Panasonic XZ9BKH-8 là mẫu điều hòa 2 chiều inverter công suất 9000BTU lý tưởng cho không gian nhỏ và vừa như phòng ngủ, phòng làm việc, hoặc phòng khách nhỏ. Sản phẩm tích hợp công nghệ hiện đại, mang lại khả năng làm lạnh nhanh và sưởi ấm hiệu quả, cùng nhiều tính năng tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe người dùng.
🌬 Làm lạnh và sưởi ấm linh hoạt, hiệu quả
Với chế độ 2 chiều, bạn dễ dàng chuyển đổi giữa làm lạnh và sưởi ấm tùy theo mùa, đảm bảo không gian luôn dễ chịu quanh năm. Công nghệ inverter giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà không hao phí điện năng, mang lại cảm giác mát lạnh vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
⚡ Tiết kiệm điện tối ưu với công nghệ Inverter và ECO AI
Điều hòa Panasonic XZ9BKH-8 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến cùng chế độ ECO AI thông minh, giúp máy tự điều chỉnh công suất vận hành theo điều kiện thực tế và thói quen sử dụng. Nhờ đó, sản phẩm tiết kiệm điện hiệu quả mà vẫn duy trì khả năng làm mát/sưởi ấm tối ưu.
🌿 Lọc sạch không khí – bảo vệ sức khỏe gia đình
Trang bị công nghệ Nanoe-G, máy điều hòa loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây dị ứng, đặc biệt hiệu quả với bụi mịn PM2.5. Không gian trong phòng luôn trong lành, sạch sẽ, an toàn cho cả trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
🤫 Vận hành êm ái, phù hợp giấc ngủ sâu
Động cơ vận hành êm với chế độ Quiet Mode, giảm thiểu tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh tuyệt đối. Chế độ ngủ Sleep Mode giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp trong suốt đêm, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng giấc ngủ cho người dùng.
🛡 Tiện ích thông minh – An tâm sử dụng
– Tự khởi động lại khi có điện giúp máy ghi nhớ cài đặt và hoạt động lại sau sự cố mất điện đột ngột.
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi giúp phát hiện và khắc phục sự cố nhanh chóng.
– Dàn nóng bền bỉ, chống ăn mòn, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
✅ Sự lựa chọn lý tưởng cho không gian nhỏ gọn
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 9000BTU XZ9BKH-8 là giải pháp hoàn hảo cho căn phòng nhỏ cần thiết bị đa năng, tiết kiệm điện và thân thiện với sức khỏe. Sản phẩm đảm bảo mang lại sự thoải mái, tiện nghi trong từng mùa mà không lo lắng về chi phí vận hành.
🛒 Mua Panasonic XZ9BKH-8 Tại Điện Lạnh Thành An – Chính Hãng, Giá Tốt, Lắp Đặt Nhanh
Bạn cần chiếc điều hòa 2 chiều nhỏ gọn, đa năng, tiết kiệm điện và bền bỉ?
Hãy chọn ngay Panasonic XZ9BKH-8 – sự lựa chọn thông minh cho gia đình hiện đại.
✅ Hàng chính hãng Panasonic – Mới 100%
🔧 Hỗ trợ giao hàng và lắp đặt tận nơi
📞 Liên hệ ngay Điện Lạnh Thành An để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9BKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng |
(50Hz) | CS-XZ9BKH-8 CU-XZ9BKH-8 |
Công suất lạnh/ Sưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 2.50 (1.00-3.70) |
3.20 (1.00-5.30) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 8,530 (3,410-12,600) | |
10,900 (3,410-18,100) | |||
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 17.41(17.49-12.60) |
16.77(17.49-12.48) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 5.10(5.13-3.70) | |
4.92(5.13-3.66) | |||
CSPF | 7.70 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện công tác | A | 2.4 | |
3.1 | |||
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 490(195-1,000) | |
650(195-1,450) | |||
Khử ẩm | L/h | 1.5 | |
Pt/h | 3.2 | ||
Lưu lượng gió (Dàn lạnh/ Cao) |
mᶾ/min | 11.6 | |
11.6 | |||
ft3/min | 410 | ||
410 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 40/25/19 |
40/28/23 | |||
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
48 | |||
Kích thước | Cao | mm | 295(542) |
inch | 11-5/8(21-11/32) | ||
Rộng | mm | 870(780) | |
inch | 34-9/32(30-23/32) | ||
Sâu | mm | 229(289) | |
inch | 9-1/32(11-13/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 10(22) |
Dàn nóng | kg (lb) | 31[68] | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |