Điều hòa Panasonic 18000 BTU 2 chiều inverter XZ18BKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
AEROWINGS làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn, cân bằng độ ẩm
Tích hợp wifi điều khiển điều hòa bằng smartphone
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
❄️🔥 Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter 18000BTU XZ18BKH-8 – Làm Lạnh Mát Lạnh, Sưởi Ấm Tiện Lợi, Tiết Kiệm Điện
Panasonic XZ18BKH-8 là chiếc điều hòa 2 chiều inverter công suất 18000BTU, phù hợp cho những không gian rộng như phòng khách, phòng làm việc lớn hoặc phòng ngủ master. Sản phẩm kết hợp công nghệ tiên tiến giúp làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả, tiết kiệm điện năng và bảo vệ sức khỏe gia đình.
🌬 Làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả, linh hoạt
Với chế độ 2 chiều, bạn dễ dàng chuyển đổi giữa làm lạnh và sưởi ấm phù hợp theo mùa, đảm bảo không gian luôn dễ chịu quanh năm. Công nghệ inverter giúp duy trì nhiệt độ ổn định, vận hành êm ái và tiết kiệm điện năng tối ưu.
⚡ Công nghệ Inverter kết hợp ECO AI tiết kiệm điện vượt trội
Điều hòa Panasonic XZ18BKH-8 được trang bị công nghệ inverter hiện đại cùng chế độ ECO AI thông minh, giúp máy tự động điều chỉnh công suất hoạt động theo điều kiện phòng và thói quen sử dụng, giảm thiểu điện năng tiêu thụ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm lạnh/sưởi ấm tối ưu.
🌿 Công nghệ lọc không khí Nanoe-G bảo vệ sức khỏe
Hệ thống lọc khí Nanoe-G loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, virus và các tác nhân gây dị ứng, đặc biệt là bụi mịn PM2.5. Không gian phòng luôn sạch sẽ, trong lành, bảo vệ tối đa sức khỏe các thành viên trong gia đình.
🤫 Vận hành êm ái, mang lại giấc ngủ ngon
Chế độ Quiet Mode giúp máy hoạt động với độ ồn thấp nhất, kết hợp Sleep Mode điều chỉnh nhiệt độ phù hợp trong đêm, tạo môi trường yên tĩnh và dễ chịu cho giấc ngủ sâu và chất lượng.
🛡 Tiện ích thông minh – An toàn và bền bỉ
– Tự khởi động lại khi có điện giúp máy ghi nhớ chế độ và tự vận hành sau sự cố mất điện đột ngột.
– Tự chẩn đoán lỗi hỗ trợ phát hiện và xử lý nhanh sự cố.
– Dàn nóng chống ăn mòn, bền bỉ với điều kiện khí hậu đa dạng.
✅ Lựa chọn hoàn hảo cho không gian rộng
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU XZ18BKH-8 là thiết bị lý tưởng cho không gian rộng cần làm lạnh và sưởi ấm hiệu quả, tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe, mang đến sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho gia đình bạn.
🛒 Mua Panasonic XZ18BKH-8 Tại Điện Lạnh Thành An – Giá Tốt, Giao Nhanh, Bảo Hành Chính Hãng
Bạn đang tìm điều hòa 2 chiều công suất lớn, tiết kiệm điện và vận hành bền bỉ?
Hãy chọn ngay Panasonic XZ18BKH-8 – Giải pháp làm mát và sưởi ấm hoàn hảo cho mùa hè và mùa đông.
✅ Hàng chính hãng Panasonic – Mới 100%
🔧 Hỗ trợ giao hàng và lắp đặt tận nơi, chuyên nghiệp
📞 Liên hệ Điện Lạnh Thành An để được tư vấn, báo giá và đặt hàng nhanh chóng!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000 BTU 2 chiều inverter XZ18BKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng |
(50Hz) | CS-XZ18BKH-8 CU-XZ18BKH-8 |
Công suất lạnh/ Sưởi | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 5.00 (1.10-6.70) |
6.00 (1.10-8.00) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 17,100 (3,750-22,800) | |
20,500 (3,750-27,300) | |||
EER/COP | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 15.13(16.30-11.40) |
15.41(17.05-11.62) | |||
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 4.42(4.78-3.35) | |
4.51(5.00-3.40) | |||
CSPF | 7.08 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện công tác | A | 5.4 | |
6.3 | |||
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,130(230-2,000) | |
1,330(220-2,350) | |||
Khử ẩm | L/h | 2.8 | |
Pt/h | 5.9 | ||
Lưu lượng gió (Dàn lạnh/ Cao) |
mᶾ/min | 18.7 | |
18.7 | |||
ft3/min | 660 | ||
660 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 45/35/28 |
45/33/28 | |||
Dàn nóng (C) | dB(A) | 48 | |
50 | |||
Kích thước | Cao | mm | 295(695) |
inch | 11-5/8(27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040(875) | |
inch | 40-31/32(34-15/32) | ||
Sâu | mm | 244(320) | |
inch | 9-5/8(12-5/8) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12(26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 41(90) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |