Điều hòa Panasonic 24000BTU 1 chiều inverter U24BKH-8
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hành1 năm, máy nén 12 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
i-AutoX làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Công nghệ ECO+A.I tiết kiệm điện hơn
Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Máy điều hòa Panasonic U24BKH-8 Inverter – 1 chiều (làm lạnh), 24.000BTU (2.5HP), Inverter, gas R32 – Làm lạnh cực mạnh, vận hành bền bỉ, tiết kiệm điện hiệu quả
Phù hợp cho không gian rộng từ 30–40m²
Panasonic U24BKH-8 là dòng máy lạnh 1 chiều inverter công suất lớn với 24.000BTU (2.5HP), lý tưởng để lắp đặt cho các phòng khách rộng, phòng họp, văn phòng, cửa hàng, nhà hàng, không gian mở hoặc căn hộ có diện tích từ 30–40m². Máy có thiết kế tinh tế, tối giản, mang lại vẻ hiện đại và cao cấp cho không gian.
Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến của Panasonic, điều hòa giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm biến động nhiệt, tiết kiệm điện năng hiệu quả lên đến 50%, đồng thời giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ máy nén. Máy đặc biệt phù hợp sử dụng thường xuyên trong ngày mà vẫn đảm bảo chi phí vận hành thấp.
Làm lạnh nhanh – Làm mát đồng đều khắp phòng
Chế độ Powerful cho phép máy làm lạnh tức thì, nhanh chóng đưa không gian về nhiệt độ mong muốn chỉ sau vài phút khởi động. Hệ thống cửa gió thiết kế rộng, thổi xa và đều, giúp không khí mát phủ đều khắp không gian rộng mà không tạo cảm giác lạnh cục bộ.
Vận hành siêu êm – Thoải mái cả ngày dài
Mặc dù có công suất lớn, máy vẫn đảm bảo vận hành êm ái, giữ mức độ ồn thấp, thích hợp sử dụng trong không gian cần sự yên tĩnh như phòng họp, phòng ngủ lớn hoặc khu vực làm việc chuyên nghiệp.
Bộ lọc kháng khuẩn – Không khí sạch hơn mỗi ngày
Máy được tích hợp bộ lọc kháng khuẩn giúp lọc bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc và mùi hôi khó chịu trong không khí, mang lại bầu không khí trong lành, đặc biệt phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ hoặc người nhạy cảm với không khí.
Chức năng hẹn giờ bật/tắt – Linh hoạt và tiết kiệm điện
Với chức năng hẹn giờ 24h, bạn có thể dễ dàng:
-
Hẹn giờ bật máy trước khi về nhà để có không gian mát lạnh sẵn sàng.
-
Cài đặt tắt máy khi ngủ, tránh lạnh quá về đêm, tiết kiệm điện năng.
Gas R32 – Làm lạnh mạnh mẽ, thân thiện với môi trường
Panasonic U24BKH-8 sử dụng gas R32 thế hệ mới, giúp nâng cao hiệu suất làm lạnh, giảm tiêu thụ điện, đồng thời giảm thiểu tác động đến tầng ozone, thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng lâu dài.
Bảo hành chính hãng Panasonic – Hệ thống toàn quốc
Sản phẩm được bảo hành chính hãng từ Panasonic, với hệ thống trung tâm bảo hành trải rộng toàn quốc, đảm bảo sự yên tâm tuyệt đối trong quá trình sử dụng.
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi tốt nhất cho điều hòa Panasonic U24BKH-8 Inverter – Lựa chọn hoàn hảo cho không gian rộng, cần làm lạnh mạnh, bền bỉ và tiết kiệm điện năng!
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 24000BTU 1 chiều inverter U24BKH-8
Điều hòa Panasonic | DÀN LẠNH DÀN NÓNG |
(50Hz) | CS-U24BKH-8 CU-XU24BKH-8 |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) | kW | 6.10 (1.12-7.18) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/h | 20,800 (3,820-24,500) | |
EER | (nhỏ nhất – lớn nhất) | Btu/hW | 13.00 (15.28-11.95) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) | W/W | 3.81 (4.48-3.50) | |
CSPF | 6.87 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.4 | |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) | W | 1,600 (250-2,050) | |
Khử ẩm | L/h | 3.4 | |
Pt/h | 7.2 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 19.2 (680) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 46.3 (1,635) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 45/34/28 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 51 | |
Kích thước | Cao | mm | 295 (695) |
inch | 11-5/8 (27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040 (875) | |
inch | 40-31/32 (34-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (320) | |
inch | 9-5/8 (12-5/8) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 39 (86) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |