Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU 3 Pha FVA71AMVM/RZF71DYM
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc/Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32 - 3 Pha
Hiệu suất làm lạnh cao, thổi gió 4 hướng
Sử dụng, lắp đặt dễ dàng
Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin Inverter 24.000BTU 3 pha FVA71AMVM/RZF71DYM
Công suất lớn – 3 pha ổn định – Tiết kiệm điện – Giải pháp làm mát tối ưu cho không gian thương mại
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp điều hòa công suất lớn, hoạt động ổn định với nguồn điện 3 pha cho các không gian như văn phòng công ty, nhà hàng, showroom, hội trường nhỏ, khu vực dịch vụ công cộng, thì Daikin FVA71AMVM/RZF71DYM chính là lựa chọn tối ưu.
1. Công suất lạnh 24.000BTU – Phù hợp diện tích từ 35–45m²
Với khả năng làm mát hiệu quả cho không gian rộng, model này phù hợp lắp đặt trong:
-
Văn phòng làm việc đông người
-
Sảnh lễ tân, phòng họp, phòng hội nghị
-
Nhà hàng, quán ăn, quán café lớn
-
Khu trưng bày, showroom sản phẩm
2. Nguồn điện 3 pha – Ổn định, phù hợp công trình thương mại
Máy sử dụng nguồn điện 3 pha (380V), phù hợp với các tòa nhà, văn phòng, nhà xưởng, khách sạn và các khu vực có hệ thống điện lớn, đảm bảo:
-
Hoạt động ổn định kể cả khi tải cao
-
Giảm tải cho hệ thống điện dân dụng
-
Hạn chế tình trạng quá tải, sụt áp trong giờ cao điểm
3. Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện tối đa
Trang bị công nghệ Inverter của Daikin, sản phẩm mang lại hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội:
-
Giảm chi phí vận hành hàng tháng
-
Duy trì nhiệt độ ổn định, không dao động mạnh
-
Giúp máy vận hành êm ái, kéo dài tuổi thọ thiết bị
4. Làm lạnh nhanh chóng với chế độ Turbo
Chế độ Powerful Mode (làm lạnh nhanh) giúp máy hoạt động ở công suất tối đa trong khoảng 20 phút, đưa nhiệt độ phòng về mức mong muốn nhanh chóng – đặc biệt hữu ích khi cần làm mát tức thì trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc không gian đông người.
5. Gas R32 – Môi chất lạnh thế hệ mới
Model này sử dụng môi chất lạnh R32, có nhiều ưu điểm vượt trội:
-
Hiệu suất làm lạnh cao, giúp làm mát nhanh và tiết kiệm điện
-
Không phá hủy tầng ozone, thân thiện với môi trường
-
An toàn và dễ xử lý hơn khi bảo trì hoặc nạp gas
6. Thiết kế đứng hiện đại – Dễ lắp đặt và bảo trì
Máy có thiết kế tủ đứng (điều hòa cây) gọn gàng, sang trọng, phù hợp với nhiều không gian thương mại cao cấp. Việc lắp đặt đơn giản, không cần khoan đục tường, dễ bố trí và thay đổi vị trí nếu cần thiết.
7. Tính năng nổi bật:
-
Cánh đảo gió tự động trái/phải, làm lạnh đều khắp không gian
-
Tự động khởi động lại khi có điện, giữ nguyên cài đặt ban đầu
-
Chức năng hẹn giờ trên điều khiển từ xa
-
Tự chẩn đoán và hiển thị lỗi, giúp dễ bảo trì
-
Phin lọc bụi dễ tháo lắp và vệ sinh
-
Rãnh an toàn tại miệng hút gió, thao tác bảo trì nhanh chóng hơn
8. Nhập khẩu chính hãng – Bảo hành đầy đủ
Daikin FVA71AMVM/RZF71DYM được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan hoặc Trung Quốc, đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu của Daikin. Sản phẩm được bảo hành chính hãng, đi kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật uy tín.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 24.000BTU 3 Pha FVA71AMVM/RZF71DYM
Tên model | Dàn nóng | FVA71AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF71DYM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | |||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) |
||
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.51 | |
COP | W/W | 2.83 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.46 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
18/16/14 | |||
cfm | 635/565/494 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42,00 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 695*930*350 | ||
Trọng lượng | kg | 48 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |