Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM/RZF100DVM
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc/Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 34.000BTU (4HP) - Gas R32 - 1 Pha
Hiệu suất làm lạnh cao, thổi gió 4 hướng
Sử dụng, lắp đặt dễ dàng
Xuất xứ: Trung Quốc/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin Inverter 34.000BTU FVA100AMVM/RZF100DVM
Công suất lớn – Làm lạnh mạnh mẽ – Tiết kiệm điện vượt trội cho không gian rộng
Daikin FVA100AMVM/RZF100DVM là mẫu điều hòa tủ đứng Inverter công suất lớn 34.000BTU, thuộc dòng thương mại cao cấp, phù hợp với những không gian có diện tích lớn như phòng họp, nhà hàng, hội trường, showroom, văn phòng lớn hoặc sảnh khách sạn. Với thiết kế hiện đại, khả năng làm mát nhanh và công nghệ Inverter tiết kiệm điện, đây là giải pháp tối ưu cho không gian cần hiệu suất làm lạnh cao và hoạt động bền bỉ.
1. Công suất 34.000BTU – Làm lạnh hiệu quả cho diện tích 50–55m²
Với công suất mạnh mẽ, model FVA100AMVM/RZF100DVM thích hợp lắp đặt cho:
-
Phòng khách lớn hoặc phòng sinh hoạt chung
-
Văn phòng diện tích lớn, nhiều người
-
Sảnh tiếp khách, hội trường nhỏ, phòng họp cao cấp
-
Nhà hàng, showroom, khu dịch vụ cao cấp
2. Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, vận hành ổn định
Trang bị công nghệ biến tần Inverter hiện đại, máy giúp:
-
Tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ
-
Duy trì nhiệt độ ổn định, không dao động mạnh
-
Hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn
-
Kéo dài tuổi thọ máy nén, vận hành bền bỉ theo thời gian
3. Làm lạnh nhanh với chế độ Powerful
Khi kích hoạt chế độ Powerful Mode, máy sẽ hoạt động ở công suất tối đa để nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng về mức cài đặt. Rất hữu ích khi cần làm mát ngay trong những không gian lớn hoặc có nhiều người sử dụng.
4. Gas R32 – Hiệu suất cao, thân thiện môi trường
Model này sử dụng môi chất lạnh R32, loại gas thế hệ mới mang lại nhiều lợi ích:
-
Hiệu suất làm lạnh cao, giúp tiết kiệm điện
-
Không gây hại tầng ozone, bảo vệ môi trường
-
An toàn hơn, dễ dàng tái chế và bảo trì
5. Thiết kế đứng sang trọng – Linh hoạt lắp đặt
Với kiểu dáng điều hòa cây (tủ đứng), máy không chỉ tiết kiệm không gian lắp đặt mà còn tạo điểm nhấn hiện đại cho nội thất. Thiết kế phù hợp với các công trình dân dụng và thương mại có yêu cầu thẩm mỹ cao.
6. Tính năng nổi bật:
-
Cánh đảo gió tự động trái/phải, làm lạnh đều khắp phòng
-
Tự động khởi động lại khi có điện, giữ nguyên cài đặt ban đầu
-
Chức năng hẹn giờ từ điều khiển từ xa
-
Tự chẩn đoán lỗi, hiển thị mã lỗi để dễ bảo trì
-
Phin lọc bụi dạng lưới, có thể tháo rời để vệ sinh
-
Rãnh an toàn tại miệng hút gió, hỗ trợ tháo lắp nhanh chóng
7. Nhập khẩu chính hãng – Đảm bảo chất lượng
Sản phẩm Daikin FVA100AMVM/RZF100DVM được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan hoặc Trung Quốc, tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế của Daikin. Đi kèm là chính sách bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, linh hoạt.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM/RZF100DVM
Điều hòa cây Daikin | Dàn nóng | FVA100AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF100DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34,100 (17,100-38,200) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.48 | |
COP | W/W | 2.87 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.19 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
28/25/22 | |||
cfm | 988/883/777 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 695*930*350 | ||
Trọng lượng | kg | 48 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Ống đồng điều hòa dài tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |