Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H11
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
2 chiều (lạnh/sưởi) - 24.000BTU (2.5HP) - Gas R32
Tiết kiệm điện, bền bỉ với thời gian
Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Nagakawa NIS-A24R2H11 2 chiều Inverter 24000BTU – Làm mát & sưởi ấm mạnh mẽ, tiết kiệm điện vượt trội
Nagakawa NIS-A24R2H11 là dòng điều hòa Inverter 2 chiều công suất lớn 24000BTU, lý tưởng cho các không gian có diện tích 30–40m² như phòng khách rộng, phòng họp, lớp học, cửa hàng hoặc văn phòng làm việc. Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả, vận hành bền bỉ và tiết kiệm điện năng tối ưu.
1. 2 chiều tiện lợi – Làm mát mùa hè, sưởi ấm mùa đông
Trang bị tính năng làm lạnh và sưởi ấm 2 trong 1, điều hòa Nagakawa NIS-A24R2H11 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng quanh năm. Đặc biệt hữu ích trong mùa đông lạnh tại miền Bắc, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư thêm thiết bị sưởi.
2. Công nghệ Inverter – Vận hành êm ái, tiết kiệm vượt trội
Máy sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter hiện đại, giúp:
-
Tiết kiệm điện năng lên tới 40–50% so với dòng thông thường.
-
Giữ nhiệt độ ổn định, không bị sốc nhiệt.
-
Giảm tiếng ồn khi vận hành, tăng tuổi thọ máy nén.
3. Gas R32 – Làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường
Máy sử dụng môi chất lạnh R32 – loại gas tiên tiến nhất hiện nay, giúp tăng hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm, đồng thời an toàn, không gây hại đến tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường.
4. Thiết kế tinh tế – Phù hợp mọi không gian sống
-
Dàn lạnh có thiết kế hiện đại, màu trắng trang nhã, dễ phối với nội thất.
-
Màn hình LED hiển thị nhiệt độ tiện quan sát, có thể tắt đèn hiển thị khi không cần.
-
Điều khiển từ xa nhỏ gọn, dễ thao tác với đầy đủ chức năng như: Turbo, hẹn giờ, ngủ đêm, hút ẩm…
5. Dàn đồng nguyên chất – Cánh tản nhiệt mạ vàng siêu bền
Máy sử dụng:
-
Dàn trao đổi nhiệt bằng đồng nguyên chất cho hiệu suất làm lạnh – sưởi cao hơn.
-
Cánh tản nhiệt mạ vàng giúp chống ăn mòn do thời tiết, hơi muối, kéo dài tuổi thọ thiết bị – đặc biệt phù hợp với khí hậu ẩm hoặc vùng ven biển.
6. Tính năng tiện ích đi kèm:
-
Chế độ Turbo làm lạnh/sưởi nhanh – cảm nhận hiệu quả tức thì chỉ sau vài phút.
-
Chế độ hút ẩm thông minh, chống nồm, giữ không gian khô ráo.
-
Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ – bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện.
-
Tự khởi động lại khi có điện – không cần cài lại sau khi mất điện.
7. Bảo hành chính hãng, dịch vụ nhanh chóng
-
Bảo hành 2 năm toàn bộ máy, 5 năm cho máy nén.
-
Hệ thống trung tâm và trạm bảo hành phủ rộng toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, phục vụ tận nơi nhanh chóng.
Nếu bạn đang tìm một chiếc điều hòa 2 chiều Inverter công suất lớn 24000BTU, có thể làm mát và sưởi ấm, tiết kiệm điện năng, thiết kế đẹp, vận hành bền bỉ và giá thành hợp lý – thì Nagakawa NIS-A24R2H11 là một lựa chọn cực kỳ phù hợp cho gia đình, văn phòng, cửa hàng hoặc công trình lớn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H11
Điều hòa Nagakawa | ĐVT | NIS – A24R2H11 | |
Công suất làm lạnh Nhỏ nhất – Lớn nhất |
kW | 6.59 (1.99 – 7.18) | |
Btu/h | 22,500 (6,800 – 24,500) |
||
Công suất sưởi ấm Nhỏ nhất – Lớn nhất |
kW | 7.03 (1.30 – 7.33) | |
Btu/h | 24,000 (4,450 – 25,000) |
||
Điện năng tiêu thụ Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | W | 2,150 (520 – 2,450) |
Sưởi ấm | W | 2,100 (400 -2,350) | |
Cường độ dòng điện Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.5 (1.9 – 11.1) |
Sưởi ấm | A | 8.9 (1.8 – 10.5) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ꙳꙳꙳꙳꙳ | |
CSPF | 4,56 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220 ̴ 240/1/50 | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
m³/h | 1,100/1,050/800/350 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,6 | |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
dB(A) | 45/39/36/33 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 1,032 x 327 x 227 | |
Khối lượng | kg | 12 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 860 x 650 x 310 | |
Khối lượng | kg | 39 | |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.95 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | ɸ9.52 |
Gas | mm | ɸ15.88 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |