Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H11
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa Nagakawa NIS-A24R2H11 2 chiều Inverter 24000BTU – Làm mát & sưởi ấm mạnh mẽ, tiết kiệm điện vượt trội

Nagakawa NIS-A24R2H11 là dòng điều hòa Inverter 2 chiều công suất lớn 24000BTU, lý tưởng cho các không gian có diện tích 30–40m² như phòng khách rộng, phòng họp, lớp học, cửa hàng hoặc văn phòng làm việc. Sản phẩm nổi bật nhờ khả năng làm lạnh nhanh, sưởi ấm hiệu quả, vận hành bền bỉtiết kiệm điện năng tối ưu.

1. 2 chiều tiện lợi – Làm mát mùa hè, sưởi ấm mùa đông

Trang bị tính năng làm lạnh và sưởi ấm 2 trong 1, điều hòa Nagakawa NIS-A24R2H11 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng quanh năm. Đặc biệt hữu ích trong mùa đông lạnh tại miền Bắc, giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư thêm thiết bị sưởi.

Điều hòa Nagakawa 24000BTU 2 chiều inverter NIS-A24R2H11

2. Công nghệ Inverter – Vận hành êm ái, tiết kiệm vượt trội

Máy sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter hiện đại, giúp:

  • Tiết kiệm điện năng lên tới 40–50% so với dòng thông thường.

  • Giữ nhiệt độ ổn định, không bị sốc nhiệt.

  • Giảm tiếng ồn khi vận hành, tăng tuổi thọ máy nén.

3. Gas R32 – Làm lạnh nhanh, thân thiện môi trường

Máy sử dụng môi chất lạnh R32 – loại gas tiên tiến nhất hiện nay, giúp tăng hiệu suất làm lạnh và sưởi ấm, đồng thời an toàn, không gây hại đến tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường.

Điều hòa Nagakawa NIS-A24R2H11 2 chiều 24000Btu Inverter

4. Thiết kế tinh tế – Phù hợp mọi không gian sống

  • Dàn lạnh có thiết kế hiện đại, màu trắng trang nhã, dễ phối với nội thất.

  • Màn hình LED hiển thị nhiệt độ tiện quan sát, có thể tắt đèn hiển thị khi không cần.

  • Điều khiển từ xa nhỏ gọn, dễ thao tác với đầy đủ chức năng như: Turbo, hẹn giờ, ngủ đêm, hút ẩm…

5. Dàn đồng nguyên chất – Cánh tản nhiệt mạ vàng siêu bền

Máy sử dụng:

  • Dàn trao đổi nhiệt bằng đồng nguyên chất cho hiệu suất làm lạnh – sưởi cao hơn.

  • Cánh tản nhiệt mạ vàng giúp chống ăn mòn do thời tiết, hơi muối, kéo dài tuổi thọ thiết bị – đặc biệt phù hợp với khí hậu ẩm hoặc vùng ven biển.

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H10 – Mua Sắm Điện Máy Giá Rẻ Tại Điện Máy Thủ Đô

6. Tính năng tiện ích đi kèm:

  • Chế độ Turbo làm lạnh/sưởi nhanh – cảm nhận hiệu quả tức thì chỉ sau vài phút.

  • Chế độ hút ẩm thông minh, chống nồm, giữ không gian khô ráo.

  • Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ – bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện.

  • Tự khởi động lại khi có điện – không cần cài lại sau khi mất điện.

7. Bảo hành chính hãng, dịch vụ nhanh chóng

  • Bảo hành 2 năm toàn bộ máy, 5 năm cho máy nén.

  • Hệ thống trung tâm và trạm bảo hành phủ rộng toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, phục vụ tận nơi nhanh chóng.

Nếu bạn đang tìm một chiếc điều hòa 2 chiều Inverter công suất lớn 24000BTU, có thể làm mát và sưởi ấm, tiết kiệm điện năng, thiết kế đẹp, vận hành bền bỉ và giá thành hợp lý – thì Nagakawa NIS-A24R2H11 là một lựa chọn cực kỳ phù hợp cho gia đình, văn phòng, cửa hàng hoặc công trình lớn.

Thông số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 24000BTU NIS-A24R2H11

Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS – A24R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 6.59 (1.99 – 7.18)
Btu/h 22,500
(6,800 – 24,500)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất – Lớn nhất
kW 7.03 (1.30 – 7.33)
Btu/h 24,000
(4,450 – 25,000)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh W 2,150 (520 – 2,450)
Sưởi ấm W 2,100 (400 -2,350)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất – Lớn nhất
Làm lạnh A 9.5 (1.9 – 11.1)
Sưởi ấm A 8.9 (1.8 – 10.5)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,56
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 1,100/1,050/800/350
Năng suất tách ẩm L/h 2,6
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 45/39/36/33
Kích thước (R x C X S) mm 1,032 x 327 x 227
Khối lượng kg 12
DÀN NÓNG
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (R x C X S) mm 860 x 650 x 310
Khối lượng kg 39
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.95
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ9.52
Gas mm ɸ15.88
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
Độ cao chênh lệch tối đa m 10