Điều Hoà Thành An      Điều hòa Midea      Điều hòa âm trần Midea      Điều hòa âm trần Midea inverter 28000BTU 1 chiều MCD1-28CRDN8					
				Điều hòa âm trần Midea inverter 28000BTU 1 chiều MCD1-28CRDN8
Mã sản phẩm: MCD1-28CRDN8
							
									Giá cũ: 27,190,000 ₫
								
							
							
							Giá mới: (-18%)
							
							22,850,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT							
							- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
 - Bảo hànhChính hãng 2 năm
 - Đánh giá
 - Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
 
Mô tả ngắn:
							
								Thiết kế sang trọng, đèn LED hiển thị tiện dụng
Luồng gió thổi 360 độ mát lạnh đồng đều dễ chịu
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, máy chạy êm
Chế độ hút ẩm giúp phòng luôn khô thoáng
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
							
							 
						Luồng gió thổi 360 độ mát lạnh đồng đều dễ chịu
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, máy chạy êm
Chế độ hút ẩm giúp phòng luôn khô thoáng
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
 - Bảng giá lắp đặt
 
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea inverter 28000BTU 1 chiều MCD1-28CRDN8
| Điều hòa âm trần Midea | MCD1-28CRDN8 | ||
| Nguồn cấp | Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | 
| Dàn nóng | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
| Công suất làm lạnh (1) Định mức (Tối thiểu ~ Tối đa)  | 
kW | 7.2 (3.1~8.7) | |
| Btu/h | 25000 (8300~27500) | ||
| Công suất sưởi ấm (1) Định mức (Tói thiểu ~ Tối đa)  | 
kW | – | |
| Btu/h | – | ||
| Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2400 (755~3438) | 
| Sưởi | – | ||
| Chi số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2,93 | 
| COP (Sưởi) | W/W | – | |
| Dàn lạnh | |||
| Màu mặt nạ | Trang | ||
| Bảng trang trí | – | ||
| Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m3/h | 1160/870/720 | 
| Độ ồn(cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 46/39/35 | |
| Lọcgió (2) | Standard | ||
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | Thân máy | mm | 830x830x205 | 
| Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
| Kích thướcđóng gói (rộng*dài*cao)  | 
Vỏ thùng | mm | 910x910x250 | 
| Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
| Trong lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tőng | kg | 21.9/26.1 | 
| Bảng trang trí | kg | 09-Thg6 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C | 16~32 | 
| Sưởi | 0C | – | |
| Dàn nóng | |||
| Màu | – | ||
| Lưu lượng gió | m3/h | 3700 | |
| Máy nén | Loại | Rotary | |
| Công suất động cơ | kW | 4,4 | |
| Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
| Đã nạp | kg | 1,3 | |
| Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | dB(A) | 56 | 
| Chế độ yên tĩnh ban đêm | dB(A) | – | |
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | mm | 890x342x673 | |
| Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | mm | 995x435x750 | |
| Trong lượng tịnh/tổng | kg | 34.6/37.7 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C | 0~50 | 
| Sưởi | 0C | – | |
| Kết nối đường ống | |||
| Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 6.35/12.7 | |
| Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | ODΦ25/ODΦ16 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 25 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | |
								62,600,000 ₫								
								-13%
							
			



									

